Bồ câu là loài vật nuôi có sức đề kháng tốt, dễ chăm sóc và ít bị bệnh hơn so với nhiều loài gia cầm khác. Tuy nhiên cũng cần chú ý phòng tránh bệnh tật nhằm giúp đảm bảo sức khỏe và sự phát triển tốt của bồ câu. Bài viết dưới đây từ Nuoitrong.com là các bệnh thường gặp ở chim bồ câu và cách điều trị vô cùng hiệu quả, từ đó giúp nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi!
Các bệnh thường gặp ở chim Bồ Câu và cách chữa trị
Chim bồ câu khá dễ mắc các loại bệnh sau:
1.1 Bệnh nấm diều
Bệnh này là do nấm Candidia albicans gây ra. Bồ câu ở độ tuổi từ 1 đến 2 tháng là nhóm có nguy cơ cao nhất. Bệnh có thể lây lan qua dụng cụ, thức ăn hoặc nước uống không được bảo quản vệ sinh. Ngoài ra còn có thể là do sử dụng kháng sinh lâu ngày.
Triệu chứng ban đầu của căn bệnh là sự xuất hiện của lớp vảy da màu vàng nhạt ở trong mỏ, có thể bong tróc dễ dàng mà không gây ra chảy máu. Sau đó sẽ tạo ra các vết loét ăn sâu xuống diều và hầu họng.
Chim bệnh thường thể hiện dấu hiệu ăn ít, tăng trọng kém, gầy, và thậm chí có thể gặp tiêu chảy. Đôi khi, chúng có thể nôn ra một hỗn hợp của chất nhầy và thức ăn, có mùi hôi. Chim non thường bị ảnh hưởng nặng hơn so với chim trưởng thành và có tốc độ mọc lông chậm hơn.
Để phòng tránh căn bệnh này, cần tiêu hủy phân trong chuồng và duy trì vệ sinh sạch sẽ. Phun sát trùng chuồng và khu vực chăn nuôi bằng dung dịch chứa I-ốt, đồng sunfat 1%, hoặc formol 2.5%. Đồng thời cần loại bỏ hoàn toàn các loại thức ăn có nguy cơ bị nhiễm nấm như ngô, khô dầu và đỗ tương. Thay vào đó, cần cung cấp cám gà đẻ với liều lượng tương đương với 1/10 trọng lượng của bồ câu.
Để điều trị căn bệnh này, nên cho toàn bộ đàn uống nước nấm phổi GVN với liều lượng là 10g/2.5 – 3 lít nước uống hoặc 10g/30kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, liên tục trong 7 ngày để tiêu diệt nấm. Đồng thời, cần kết hợp với một trong những loại kháng sinh như Pharamox G, Pharmequin, Enroflox 5%, Orain-pharm,… uống liên tục trong 5 ngày để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng.
Ngoài ra, cần cung cấp Phartigum B với liều lượng là 2g/10kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày hoặc 2g/lít nước uống để giảm đau và tăng cường sức khỏe. Hòa tan một lượng thuốc vừa đủ, sau đó phun ướt đều vào cám rồi cho chim ăn. Vậy là bồ câu mẹ có thể vừa mớm thức ăn vừa thuốc cho chim con.
1.2 Bệnh viêm phổi
Bệnh này phát sinh khi chim bồ câu phải sinh sống trong môi trường chật chội, độ ẩm cao hoặc thấp, và thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh, từ đó làm ảnh hưởng đến chức năng hô hấp của chúng.
Bệnh gây ra bởi vi khuẩn Mycoplasma, xâm nhập vào cơ thể của bồ câu thông qua niêm mạc đường hô hấp. Triệu chứng của bệnh bao gồm khó thở, chảy nước mắt và nước mũi, dẫn đến việc chim giảm sự quan tâm đến việc ăn uống và dẫn đến suy yếu cơ thể.
Phương pháp điều trị ban đầu là sử dụng các loại kháng sinh như Chloramphenicol, tylosin, streptomycin để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh, đồng thời bổ sung vitamin A, D, E để tăng cường hệ miễn dịch cho chim. Sau đó, kiểm tra và cải thiện điều kiện vệ sinh trong chuồng trại, đảm bảo thông thoáng và tránh gió lạnh, độc vào ban đêm và trong mùa lạnh.
1.3 Bệnh giun sán
Có một số loại bệnh giun và sán thường gặp ở chim bồ câu, bao gồm:
– Bệnh giun đũa: Bệnh thường gây ra tổn thương ở diều, ruột non và thực quản của chim. Thời gian giun trưởng thành là khoảng 37 ngày. Giun trưởng thành có hình dạng như que tăm, màu trắng ngà, với chiều dài của giun cái khoảng từ 20 đến 95mm và giun đực từ 50 đến 70mm. Triệu chứng phổ biến bao gồm sự giảm ăn, gầy, mất lông, tiêu chảy và đôi khi tử vong do tắc ruột. Hơn nữa, chim nuôi nhốt cũng có khả năng mắc bệnh nếu ăn cát sỏi.
– Bệnh giun tròn: Đây là loại giun ký sinh gây tổn thương niêm mạc của diều bồ câu, có thể dẫn đến viêm niêm mạc và nhiễm khuẩn thứ phát. Giun đực có chiều dài từ 6,5 đến 7,3mm, trong khi giun cái có chiều dài từ 2 đến 11,5mm.
– Bệnh sán dây: Sán dây là loại ký sinh trùng nguy hiểm, gây ra triệu chứng như giảm ăn, gầy, và đôi khi tiêu chảy ở chim bệnh. Có trường hợp chim chết do tắc ruột do búi sán.
Để điều trị các loại bệnh giun và sán này, cần sử dụng thuốc Decto-pharm, liều lượng là 1g cho mỗi 1,5kg trọng lượng cơ thể của chim, và thực hiện tẩy giun mỗi 3 tháng một lần. Sau quá trình tẩy giun và sán, cần cho chim uống men tiêu hóa Pharbiozym (2g cho mỗi lít nước) trong vòng 7 ngày, và tiếp tục cung cấp Phar-M comix để bổ sung khoáng vi lượng. Chim bố mẹ cần được cho uống Teramix-pharm (10g cho mỗi lít nước) để tăng hiệu suất sinh sản.
1.4 Bệnh thương hàn
Đây là một căn bệnh do vi khuẩn thuộc họ Enterbacteriaceae gây ra, ảnh hưởng đến bồ câu ở mọi độ tuổi, nhưng thường gây ra tử vong nhiều nhất ở bồ câu dưới một năm tuổi.
Triệu chứng chính bao gồm sự lười biếng, suy giảm vận động, mất sức, uống nước nhiều, sốt, biểu hiện mệt mỏi, thở nhanh, và tiêu chảy có phân màu xanh hoặc xám vàng, thậm chí có máu. Niêm mạc của đường tiêu hóa có thể sưng huyết, có những vùng máu tụ từng đám. Niêm mạc của ruột non và ruột già có thể bong tróc từng đám, với các biểu hiện hoại tử.
Để điều trị căn bệnh này, cần cho cả đàn bồ câu uống trong vòng 5 ngày một trong những loại kháng sinh sau: Oracin-pharm (1ml/1,5 – 2 lít nước uống); Enroflox 5% (2g/1lít nước uống); Pharmequin, Pharamox G, Ampi-col (1g/1lít nước uống); Pharcolivet, Ampi-col pharm (10g/2,5 lít nước uống); Pharmequin-max (1g/2 lít nước uống). Đồng thời, cũng cần kết hợp cho uống Dizavit-plus, với liều lượng là 2g cho mỗi lít nước uống.
Sau khi dừng sử dụng kháng sinh, cần cho cả đàn bồ câu uống men tiêu hóa (như Pharbiozym, Pharselenzym) để giúp phục hồi sức khỏe.
1.5 Bệnh sưng mắt
Bệnh thường xuất hiện trong mùa lạnh hoặc khi không khí có sự biến đổi đột ngột. Bệnh mắt sưng lên ở bồ câu, nước mũi của chúng trở thành màu vàng, từ dày đặc trở thành loãng rồi lại đặc lại, làm tắc nghẽn mũi và khiến chim phải hít thở qua miệng. Nếu không được điều trị kịp thời, chỉ trong vài ba ngày, chim sẽ chết.
Chim bị bệnh nên được giữ trong một nơi kín đáo, ấm áp và được làm sạch mắt và mũi bằng dung dịch Potassium permanganate.
1.6 Bệnh mủ mắt
Bồ câu bị bệnh mắt chảy nước, ban đầu là nước loãng, sau vài ngày nước mắt trở thành đặc như mủ, khiến hai mi mắt bị dính cứng lại, gây khó khăn không thể nhìn thấy thức ăn. Chim mắc bệnh này thường có thân nhiệt tăng cao, dáng ủ rủ và lông xù lên.
Để điều trị, cần nhỏ thuốc Aureomycine 50mg vào họng của bồ câu bệnh theo liều lượng được ghi trong đơn thuốc, đồng thời sử dụng nước muối để rửa mắt cho chim bệnh vài lần mỗi ngày.
1.7 Bệnh đậu gà
Bệnh thường phát sinh ở chim dưới 3 tháng tuổi và thường là do môi trường sống bẩn thỉu.
Triệu chứng chính của bệnh là trên mép mắt và chân của chim xuất hiện những nốt nhỏ ban đầu, sau đó chúng phát triển thành những cụm hạt lớn giống như hạt đậu. Những cụm này sau khi trở nên đầy mủ trắng, sẽ vỡ ra và chảy mủ màu vàng.
Để điều trị, cần thực hiện tiêm phòng bằng vaccin đậu dưới cánh cho gà, đồng thời duy trì vệ sinh chuồng trại luôn sạch sẽ. Từ đó sẽ giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong đàn chim.
1.8 Bệnh lao
Bệnh gây ra bởi vi khuẩn Yersinia tuberculosis và phát triển chậm trong nhiều tháng. Vi khuẩn này xâm nhập vào cơ thể bồ câu qua đường tiêu hóa, sau đó lan qua máu và tấn công các phủ tạng như phổi, gan, thận, và ruột.
Do đó, khi thực hiện phẫu thuật trên chim bệnh, thấy hầu hết các phủ tạng như tim, phổi, gan đều có tụ máu và xuất hiện các điểm nhỏ màu vàng xám. Bên ngoài, có thể nhận thấy sự xuất hiện của các mụt và bướu nhỏ dưới cánh. Bướu lao thường có màu vàng và chảy nước. Bồ câu bị bệnh sẽ biểu hiện biếng ăn, trì trệ trong mọi sinh hoạt, và thân thể trở nên gầy gò trước khi chết.
Một khi bồ câu đã bị bệnh lao thì nếu cứu được cũng không còn giá trị kinh tế, do đó đốt bỏ sẽ tránh lây lan. Tuy nhiên, cũng có cách điều trị bao gồm chích và cho uống các loại thuốc trụ sinh như Terramycine và Tetracyclin để điều trị bệnh và tăng cường sức đề kháng cho chim. Tuy nhiên, kết quả không được đảm bảo và quá trình điều trị thường kéo dài.
1.9 Bệnh tiêu chảy
Dù ít gây nguy hiểm đến tính mạng của bồ câu, nhưng nếu không được điều trị kịp thời hoặc không điều trị đúng cách, bệnh có thể dần làm suy kiệt sức lực của chim và gây chết. Thường thì những con bồ câu có sức đề kháng kém hoặc cơ thể yếu đều dễ mắc phải bệnh này.
Bệnh tiêu chảy thường xảy ra khi bồ câu tiêu thụ thức ăn kém chất lượng, bị ô nhiễm mốc, nhiễm khuẩn từ thức ăn đã lên men, hoặc nước uống chứa vi khuẩn gây bệnh. Ngay từ khi bị nhiễm bệnh, bồ câu thường cho thấy dấu hiệu suy yếu nhanh chóng, và bệnh có thể gây ra các biến chứng như cầu khuẩn, sưng mắt… Triệu chứng của bệnh bao gồm phân lỏng, nát, có màu vàng nhạt hoặc xanh lá cây.
Phương pháp điều trị hiệu quả là hòa 2 viên Perperine vào khoảng 30 phân khối nước (tương đương khoảng một xị rưỡi) và cho bồ câu bị bệnh uống 3 lần mỗi ngày.
1.10 Bệnh cầu trùng
Bệnh cầu trùng thường phổ biến ở bồ câu non trong độ tuổi từ 1 đến 4 tháng, biểu hiện qua triệu chứng tiêu chảy, phân có nhiều dịch nhầy, và đôi khi có cả máu.
Mặc dù cầu trùng gây ra bệnh ở bồ câu thường nhẹ hơn so với gà, nhưng cũng có trường hợp nặng gây tiêu chảy suy kiệt và dẫn đến chết. Bệnh thường xuất hiện vào mùa xuân – hè và thu – đông, nhưng tại các nơi ô nhiễm nặng, bệnh có thể xảy ra quanh năm. Cầu trùng bồ câu có khả năng lây lan qua gà và ngược lại.
Do bệnh cầu trùng thường đi kèm với các bệnh vi khuẩn đường ruột, nên cần điều trị cả hai bệnh này cùng một lúc. Các phương pháp điều trị bao gồm:
– Sử dụng Pharticoc-plus, liều lượng 10g cho mỗi 7 lít nước uống, thực hiện liên tục trong 3 ngày, sau đó nghỉ 2 ngày trước khi tiếp tục sử dụng trong 2 ngày nữa.
– Hoặc sử dụng Pharm-cox G, liều lượng 1-3ml cho mỗi 1 lít nước uống, thực hiện trong 8 giờ mỗi ngày, liên tục trong 2 ngày để tiêu diệt cầu trùng. Đồng thời kết hợp sử dụng một trong các loại kháng sinh sau: Oracin-pharm (1ml cho mỗi 1,5 – 2 lít nước uống); Pharcolivet, Ampi-coli pharm (10g cho mỗi 2,5 lít nước); Pharmequin, Pharamox G, Gatonic-plus (1g cho mỗi 1 lít nước uống), thực hiện liên tục trong 3 – 5 ngày.
1.11 Bệnh Niu-cát-xơn
Triệu chứng dễ nhận biết nhất là bồ câu bị ủ rũ, tiêu chảy phân màu trắng, bị đột tử, chân khô, diều đầy hơi hay không tiêu hóa được thức ăn. Tỷ lệ tử vong có thể lên đến 90%.
Có trường hợp chim bị vặn cổ, mặt ngửa lên trời, di chuyển quanh vòng theo phía cổ bị vặn; có khi đứng không ổn định, lăn quay trên nền chuồng. Những con bị tác động vào hệ thần kinh này thường sống chết kéo dài, nhưng sẽ dễ phát tán mầm bệnh ra môi trường có thể gây ra nguy cơ cao, do đó cần phải tiêu diệt.
Để xử lý ổ dịch, cần thực hiện các bước sau: Đối với bồ câu dưới 1 tháng tuổi, sử dụng Laxoota hoặc ND-IB hai lần, cách nhau 14 ngày. Lần đầu tiên, có thể tiêm cho chim trong tuần đầu tiên.
Đối với bồ câu trên 1 tháng tuổi, nếu trước đó đã được tiêm vắc-xin phòng chống NCX, hãy tiêm ngay 0,3ml vắc-xin nhũ dầu hoặc các loại vắc-xin phòng chống NCX với liều lượng như tiêm cho gà.
Nếu trước đó chưa sử dụng bất kỳ vắc-xin nào, hãy tiêm ngay, và sau đó tiêm vắc-xin phòng chống sau 7 ngày.
1.12 Bệnh bồ câu mổ lông, rụng lông
Bồ câu mổ lông có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như ánh sáng quá mạnh, mật độ nuôi cao, thức ăn không đảm bảo chất lượng, và nhiễm trùng ngoại ký sinh trùng. Thêm vào đó, sự thiếu hụt khoáng vi lượng và/hoặc vitamin trong thời kỳ nuôi con cũng có thể gây ra tình trạng này.
Để điều trị tình trạng mất lông ở bồ câu, cần loại bỏ các nguyên nhân trên và sử dụng thuốc theo quy trình sau:
– Pharotin-K: 10g/2,5 – 3 lít nước uống, sử dụng liên tục trong 7 ngày.
– Phar-Calci B12: 10 – 20ml/lít nước uống, sử dụng liên tục trong 7 ngày.
– Bổ sung khoáng vi lượng thường xuyên bằng Phar-M comix: 1g/1lít nước uống.
Đối với bồ câu trong quá trình sinh sản, nên cung cấp Teramix-pharm định kỳ: 10g/1lít nước uống hoặc 1g/kg thể trọng/ngày, trong khoảng 5 – 10 ngày/đợt/tháng hoặc sử dụng liên tục tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng cơ sở.
1.13 Bệnh viêm đường hô hấp
Bệnh này tồn tại dưới hai thể khác nhau:
– Thể cấp tính: Thường gặp ở chim non, bệnh thể này thường xuất hiện với các triệu chứng như chảy nước mắt, nước mũi và khó thở. Sau đó, miệng và mũi của chim bị viêm và hoại tử, chảy dịch nhầy màu trắng và màng giả. Thường sau 7 đến 10 ngày, các chim bị nhiễm bệnh sẽ chết.
– Thể mạn tính: Thường xảy ra ở chim trưởng thành và thường có các triệu chứng nhẹ hơn so với thể cấp tính. Tuy nhiên, bạn cũng cần theo dõi thường xuyên để phát hiện và cách ly điều trị sớm. Hiện chưa có thuốc điều trị cụ thể cho bệnh viêm đường hô hấp này, do đó, việc phòng tránh là rất quan trọng. Đồng thời cần tiêm vắc-xin Herpes virus cho chim cũng có thể giúp phòng tránh bệnh.
Cách phòng bệnh cho chim bồ câu
Trong giai đoạn từ 3 đến 10 ngày tuổi, bồ câu nên được tiêm vắc-xin Lasota hoặc ND.IB, và sau đó 2 tuần tiếp theo, nên tiêm nhắc lại một lần nữa. Tiếp sau đó, cứ mỗi 1 đến 2 tháng, bồ câu nên được tiêm một liều vắc-xin ND.IB (hoặc Lasota) theo hướng dẫn về liều lượng.
Đối với bồ câu ngoài 1 tháng tuổi, tốt nhất là tiêm vắc-xin nhũ dầu với liều lượng 0,3ml mỗi con để phòng tránh bệnh Niu-cát-xơn. Đối với bồ câu trong giai đoạn sinh sản, nên tiêm nhắc lại vắc-xin nhũ dầu một lần mỗi năm.
Sau khi bước qua giai đoạn 10 ngày tuổi, bồ câu cần được tiêm chủng đậu. Cách sử dụng và liều lượng tiêm tương tự như cho gà.
Định kỳ mỗi 2 đến 3 tuần, đặc biệt khi có sự thay đổi về thời tiết, nên cho bồ câu uống kháng sinh trong vòng 3 ngày. Các loại kháng sinh như Pharamox G, Pharmequin, Ampicol, Pharamox (1g/1 lít nước uống); Enroflox 5% (2g/1 lít nước uống); Pharmequin-max (1g/2 lít nước uống); Pharcolivet, Ampi-coli pharm (10g/2,5 lít nước uống) có thể được sử dụng để phòng tránh các bệnh tiêu chảy và hô hấp do vi khuẩn gây ra.
Mỗi năm, nên thực hiện tẩy giun sán cho bồ câu hai lần bằng cách cho uống Decto-pharm (1g/1,5kg thể trọng để tẩy giun, sán dây), Pharcado (2g/4kg thể trọng để tẩy giun, sán dây) hoặc Pharcaris (10g/25 – 30kg thể trọng để tẩy giun tròn).
2.1 Về thức ăn
Hãy chú ý không cho chim ăn thức ăn đã mốc hoặc ẩm. Hơn nữa, nước uống cần phải sạch hoặc được pha loãng với nước vôi. Chuồng trại cần được vệ sinh sạch sẽ và thoáng mát vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, tránh ẩm ướt vào mùa xuân.
Ngoài ra cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe của chim nuôi, đặc biệt là phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường như uể oải, ủ rũ hoặc kém ăn. Kiểm tra lượng thức ăn và nước uống tiêu thụ hàng ngày để đánh giá tình trạng sức khỏe.
Bên cạnh đó, cách ly kịp thời những con vật nuôi có dấu hiệu không bình thường, chẩn đoán và điều trị nếu cần thiết. Không được bán hoặc phát tán con vật bị ốm, chết hoặc chất thải của chúng ra môi trường xung quanh. Hãy thông báo ngay với cán bộ thú y cơ sở và chính quyền địa phương khi nghi ngờ gia cầm mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như cúm gia cầm để được hướng dẫn về phòng và chống lại bệnh.
Đối với việc nuôi tái đàn, cần đảm bảo chỉ nhập giống với nguồn gốc và xuất xứ rõ ràng, có chứng nhận kiểm dịch từ cơ quan thú y. Nếu nhập giống bổ sung, cần nuôi cách ly trong 2 – 3 tuần để theo dõi sức khỏe, đảm bảo giống tốt rồi mới cho nhập đàn.
2.2 Vệ sinh chuồng trại
Để duy trì môi trường sạch sẽ và an toàn cho bồ câu, cần thực hiện các biện pháp sau:
– Phun thuốc sát trùng định kỳ trong chuồng nuôi và các khu vực xung quanh một lần mỗi tuần. Tuy nhiên, cần tránh phun trực tiếp vào đàn bồ câu để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của chúng.
– Quét mạng nhện và loại bỏ bụi bẩn tích tụ trên các bề mặt trong chuồng nuôi.
– Thực hiện cuốc đất, phun sát trùng và dọn vệ sinh quanh khu vực chăn nuôi định kỳ mỗi 2 – 3 tháng một lần.
– Thường xuyên tiến hành diệt chuột và côn trùng trong khu vực chăn nuôi, cũng như làm cỏ và phát quang cây cối quanh chuồng nuôi. Từ đó sẽ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của những con vật mang mầm bệnh vào môi trường sống của bồ câu, bảo vệ sức khỏe của chúng.
2.3 Vệ sinh khi ấp trứng
Cần thay lót ổ cho chim bồ câu ấp mỗi tuần một lần và thực hiện vệ sinh kỹ lưỡng nơi chim ấp.
Hơn nữa, cần phơi khô các nguyên liệu dùng để làm ổ lót cho chim.
2.4 Kiểm tra sức khỏe
– Thường xuyên kiểm tra vào đầu giờ sáng hàng ngày.
– Đánh giá tình trạng tổng quan của chim bằng cách quan sát dáng đi và nhận biết các dấu hiệu không bình thường như liệt chân, ủ rũ, chảy nước mắt, nước mũi, khó thở,… Đồng thời kiểm tra phân ở dưới nền chuồng.
– Theo dõi tình trạng ăn uống của đàn bồ câu, nhận biết nếu có một số con hoặc cả đàn không ăn như bình thường, bỏ ăn.
– Tuân thủ nghiêm túc lịch trình tiêm phòng vaccin và cung cấp thuốc định kỳ cho đàn chim.
– Bảo đảm sổ ghi chép được đầy đủ và chính xác về các loại thuốc và vaccin đã sử dụng cho đàn bồ câu, bao gồm cả thời gian và ngày giờ tiêm vaccin.
Lời kết
Vậy là với những thông tin vô cùng chi tiết và hữu ích ở trên, hi vọng đã giúp bạn có một cái nhìn tổng quan nhất khi tìm hiểu về các bệnh thường gặp ở chim bồ câu, đồng thời đưa ra các cách phòng ngừa cũng như điều trị khi chim lỡ mắc bệnh. Bạn hãy áp dụng các kiến thức này vào thực tế mô hình nuôi chim bồ câu của mình để đảm bảo sức khỏe cho đàn chim nhé!