Bạn có biết về cây Chò Chỉ không? Trong thời đại hiện nay, loại gỗ này được sử dụng vào mục đích nào? Gỗ chò chỉ thuộc nhóm gì? Vậy Nuoitrong.com sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về loại gỗ có cái tên độc đáo này trong bài viết dưới đây. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông tin chi tiết ngay nhé!
Gỗ Chò Chỉ là gì?
Cây Chò Chỉ có tên khoa học là Parashorea chinensis, thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae), là một loại cây quý hiếm chủ yếu mọc ở các vùng rừng phía Nam và Tây Nguyên của Việt Nam. Điều này làm cho gỗ chò chỉ trở thành một nguồn tài nguyên quý giá và độc đáo.
Hơn nữa, với đặc tính bền, cứng, và vẻ đẹp độc đáo, gỗ chò chỉ được rộng rãi ưa chuộng trong ngành sản xuất đồ nội thất, trang trí, tàu thuyền, và kiến trúc.
Ngoài ra, khả năng chống mối mọt và ẩm mốc xuất sắc của gỗ chò chỉ nên chúng đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng ngoài trời, nơi mà khả năng chống thời tiết cũng như tác động của môi trường là yếu tố quan trọng. Sự hiện diện của gỗ chò chỉ trong các dự án xây dựng không chỉ đảm bảo sự sang trọng và độ bền mà còn làm nổi bật tính cá biệt và đẳng cấp của công trình.
Đặc điểm hình thái cây Chò Chỉ
Cây Chò Chỉ có đặc điểm nhận dạng nổi bật trong cấu trúc thân và lá cây. Thân cây chò trưởng thành có màu nâu bạc, thuộc loại cây có bạnh vè, với vỏ nứt dọc đặc trưng, thường có nhiều bì. Thân cây tròn và thẳng, đạt độ cao trung bình khoảng 35m, và đường kính thân có thể đạt tới 180cm. Gỗ của cây chò thường màu vàng nhạt hoặc hơi hồng và có lõi màu nâu đậm. Thân cây có đường kính ở mức 80cm – 90cm thường được sử dụng trong công nghiệp đồ gỗ.
Lá của cây Chò Chỉ giống có hình bầu dục, màu lục nhạt, và khi cây trưởng thành, lá trở nên nhỏ hơn và có dạng trái xoan, với hai mặt của gân lá được phủ lông hình sao. Hoa của cây màu vàng nhạt, thường mọc ở đầu cành hoặc nách lá, mang hương thơm nhẹ và dễ chịu.
Quả chò có hình trứng với mũi nhọn, giữ lại vòi nhụy và mang màu xanh xám. Quả có đường kính phổ biến ở mức 5mm, dài 13mm – 16mm, với 5 cánh không đều (2 cánh to, 3 cánh nhỏ), thường chứa 3 – 4 hạt. Quả cây chò thường có màu hồng nhạt khi non và chuyển sang màu nâu sẫm khi khô. Cây chò thường cho quả sau 10 năm tuổi, và mùa quả chín là vào tháng 7 – 8.
Đặc điểm sinh trưởng cây Chò Chỉ
Cây Chò Chỉ có sự ưa thích về môi trường sống và điều kiện thổ nhưỡng nhất định. Chúng thích hợp với vùng có lượng mưa nhiều, độ ẩm cao, và nhiệt độ trung bình, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sinh trưởng và phát triển.
Phân bố tự nhiên của cây Chò Chỉ chủ yếu tập trung ở các tỉnh như Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hoá, Ninh Bình, Sơn La, Lai Châu, Yên Bái, Tuyên Quang, Lạng Sơn, và Hà Giang. Chúng thường xuất hiện trong các khu rừng tự nhiên, ở độ cao từ 100m đến 700m so với mực nước biển. Môi trường này có lượng mưa bình quân từ 1600-2300mm và nhiệt độ bình quân dao động từ 20-24°C. Ngoài ra, cây Chò Chỉ thường phát triển trên nhiều loại đất, bao gồm feralit đỏ vàng, nâu vàng trên đá vôi, với tầng đất trung bình đến dày và hơi ẩm.
Gỗ Chò Chỉ thuộc nhóm mấy?
Gỗ chò chỉ được phân loại vào nhóm V trong danh sách gỗ Việt Nam, là một nguồn tài nguyên quý hiếm với giá trị kinh tế cao. Đặc điểm nổi bật của loại gỗ này là tính bền, cứng, và vẻ đẹp độc đáo. Hơn nữa, gỗ chò chỉ cũng nổi tiếng với khả năng chống mối mọt và ẩm mốc xuất sắc, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất đồ nội thất đến trang trí, tàu thuyền, và kiến trúc.
Ngoài ra, gỗ chò chỉ không chỉ có độ cứng đặc trưng mà còn dễ dàng để gia công và chế tạo thành các sản phẩm nội thất đẹp mắt. Hơn nữa, khả năng chống cong vênh và co rút khi tiếp xúc với môi trường khác nhau giúp gỗ duy trì hình dạng và chất lượng. Điều này làm cho gỗ chò chỉ trở thành một lựa chọn phổ biến trên thị trường, đặc biệt là với giá thành hợp lý, phù hợp với nhu cầu của những người yêu thích đồ gỗ.
Phân loại gỗ Chò Chỉ hiện nay
Gỗ chò chỉ hiện nay được phân loại thành 4 dạng chủ yếu dựa trên màu sắc: gỗ chò chỉ đen, gỗ chò chỉ nâu, gỗ chò chỉ xanh, gỗ chò chỉ đỏ. Hãy cùng khám phá chi tiết đặc điểm của từng loại ngay sau đây:
5.1 Gỗ Chò Chỉ đen
Gỗ chò đen là một loại gỗ quý hiếm, thường xuất hiện chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới. Với màu đen đặc trưng và vân gỗ đẹp, chò đen là nguồn cung ổn định cho sản xuất đồ nội thất, trang trí và kiến trúc. Đặc tính bền, cứng và đẹp của gỗ chò đen, kết hợp với khả năng chống mối mọt và ẩm mốc đã trở thành lựa chọn ưa thích trong các ứng dụng ngoài trời. Ngoài ra, gỗ chò chỉ đen cũng có khả năng chịu lực tốt và ít bị co ngót, tăng tính ổn định và độ bền trong quá trình sử dụng.
5.2 Gỗ Chò Chỉ nâu
Gỗ chò chỉ nâu là một loại gỗ quý hiếm thường xuất hiện chủ yếu ở khu vực nhiệt đới. Với màu sắc ấm áp và độ bền tốt, chò chỉ nâu trở thành lựa chọn phổ biến trong việc sản xuất đồ nội thất cao cấp, trang trí, tàu thuyền và kiến trúc.
Ngoài ra, gỗ chò chỉ nâu có vân gỗ đẹp mắt, tạo nên sự sang trọng và tinh tế cho sản phẩm. Hơn nữa, với đặc tính chống mối mọt và ẩm mốc tốt của loại gỗ này rất phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời. Khác với chò chỉ đen, gỗ chò chỉ nâu còn có khả năng chống lại sự mài mòn và trầy xước, tăng cường khả năng bảo vệ và duy trì vẻ đẹp của sản phẩm.
5.3 Gỗ Chò Chỉ xanh
Chò chỉ xanh là loại gỗ được khai thác từ cây chò chỉ xanh, thuộc họ Dipterocarpaceae, phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới như Đông Nam Á. Gỗ chò chỉ xanh nổi bật với màu sắc đặc trưng là màu xanh nhạt và vân gỗ đẹp mắt, kết hợp cùng độ bền cao.
Loại gỗ này thường được ưa chuộng trong sản xuất nội thất cao cấp và đồ gỗ trang trí tinh tế, mang lại vẻ sang trọng cho các sản phẩm. Ngoài ra, chò chỉ xanh còn được sử dụng làm ván ép cho công trình xây dựng nhà cửa, nhờ vào khả năng chống mối mọt, cong vênh và co rút, trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các công trình kiến trúc lớn.
5.4 Gỗ Chò Chỉ đỏ
Chò chỉ đỏ hay gọi là gỗ chò chỉ thái hoặc gỗ thịt, là một loại cây bản địa của Đông Nam Á. Với vân gỗ đẹp mắt, mịn màng và độ bền cao, chò chỉ đỏ có khả năng chống cong vênh và co ngót. Đặc biệt, loại gỗ này còn có tính kháng khuẩn và khả năng chống mối mọt tốt, điều này làm cho chò chỉ đỏ trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất nội thất, đồ trang trí, đồ dùng gia đình, và cả trong xây dựng nhà cửa, cầu đường và tàu thuyền. Ngoài ra, sự đa dạng và chất lượng của gỗ chò chỉ đỏ đã trở thành một nguồn nguyên liệu quý hiếm và được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Gỗ Chò Chỉ có tốt không?
Đối với mọi loại gỗ đều có ưu và nhược điểm riêng biệt, và gỗ chò chỉ cũng không ngoại lệ. Để hiểu rõ về chất lượng của gỗ chò chỉ, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những ưu và nhược điểm trong phần sau đây:
6.1 Ưu điểm
Gỗ chò được đánh giá cao với những đặc tính nổi bật, trở thành một nguồn tài nguyên gỗ độc đáo và có giá trị:
– Độ bền cao: Gỗ chò có độ bền cao, chống lại sự tấn công của mối mọt, nấm mốc và vi khuẩn. Sản phẩm từ loại gỗ này có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt và có tuổi thọ lâu dài.
– Độ cứng và độ co ngót: Với độ cứng cao và độ co ngót thấp, gỗ chò dễ dàng chịu đựng những tác động lực lượng lớn mà không bị cong vênh khi thời tiết thay đổi.
– Màu sắc và vân gỗ đẹp: Gỗ chò có vân gỗ đẹp mắt, mịn màng và đa dạng về màu sắc như nâu, đỏ, xanh, đen. Sự đa dạng này tạo ra những mẫu đồ gỗ độc đáo và sang trọng.
– Dễ dàng gia công: Gỗ chò dễ dàng được gia công với các công cụ cơ khí và tay nghề của thợ mộc, tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao, đường nét tinh tế và độ hoàn thiện đẹp mắt.
– Giá thành phù hợp: Gỗ chò có giá thành phù hợp với người tiêu dùng, do đó đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực như sản xuất đồ gỗ, nội thất, trang trí, xây dựng nhà cửa, cầu đường và tàu thuyền.
6.2 Nhược điểm
Mặc dù gỗ chò mang lại nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế cần được xem xét:
– Độ cong vênh: Mặc dù rất cứng, gỗ chò có khả năng bị cong vênh khi tiếp xúc với môi trường có nhiệt độ cao.
Khó đóng keo và sơn: Gỗ chò khó đóng keo và sơn do khả năng hút keo và sơn thấp, do đó đòi hỏi sự chú ý và kỹ năng cao khi thực hiện quy trình đóng keo và sơn.
– Đòi hỏi kỹ thuật cao khi gia công: Do độ cứng cao, việc gia công gỗ chò yêu cầu kỹ thuật cao từ phía thợ mộc, có thể tăng độ khó khăn trong quá trình chế biến.
– Giá cả cao: Mặc dù giá thành của chò chỉ có vẻ hợp lý, nhưng với những loại gỗ chò quý hiếm, giá có thể tăng lên đáng kể, làm tăng chi phí sử dụng trong sản xuất.
– Kích thước hạn chế: Gỗ chò thường có kích thước khá nhỏ, giới hạn trong việc sản xuất các sản phẩm lớn hoặc có kích thước to như một số loại gỗ khác.
Cách phân biệt gỗ Chò Chỉ so với các loại gỗ khác
Để nhận biết chính xác và chuẩn gỗ chò chỉ, bạn có thể thực hiện các bước sau:
– Quan sát vân gỗ: Chò chỉ có vân gỗ đặc trưng, mịn, và đồng đều. Nếu vân gỗ không đều hoặc bị gián đoạn, có thể đó không phải là chò chỉ.
– Kiểm tra độ cứng: Gỗ chò chỉ rất cứng. Bạn có thể thử cắt bằng dao hoặc búa để kiểm tra độ cứng của gỗ.
– Kiểm tra màu sắc: Chò chỉ có màu đỏ nâu hoặc đen, không có màu trắng hay vàng. Màu sắc không đúng có thể là dấu hiệu của gỗ không phải là chò chỉ.
– Kiểm tra độ bóng: Gỗ chò chỉ có bề mặt láng bóng và mịn. Nếu bề mặt không láng bóng hoặc không mịn, có thể đó không phải là chò chỉ thật.
– Thử nghiệm bằng nước: Gỗ chò chỉ có tính kháng nước tốt. Bạn hãy thử nghiệm bằng cách đổ một ít nước lên bề mặt gỗ và quan sát xem nước có thấm vào hay không. Nếu nước không thấm vào hoặc khó thấm vào, thì là là gỗ chò chỉ thật.
Cách trồng và chăm sóc cây Chò Chỉ
Cách trồng:
– Cây chò chỉ thường được trồng theo hình thức đám, thành hàng, hoặc hỗn hợp.
– Phương pháp trồng có thể là trồng rừng thuần chò chỉ hoặc kết hợp với các loại cây công trình khác.
Cách chăm sóc:
– Nhân giống cây thường được thực hiện bằng cách gieo ươm hạt.
– Chò chỉ phát triển tốt nhất trên đất rừng, tầng đất sau, và đặc biệt thích mỡ.
– Thời gian trồng tốt nhất là từ tháng 2 – 3 hoặc từ tháng 6 – 8, đặc biệt là trong những ngày mát mẻ với mưa phùn nhỏ.
– Cây thích hợp với nơi có ánh sáng toàn phần hoặc bán phần.
– Bạn nên thực hiện bón thúc và dọn dẹp cây cỏ quanh gốc 2 lần/năm vào tháng 5 – 6 và tháng 11 – 12 để tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của cây.
Lợi ích khi trồng cây Chò Chỉ
Cây Chò Chỉ không chỉ có giá trị kinh tế mà còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và nội thất. Thân cây chò có đặc điểm chắc chắn, dài và thẳng, là lựa chọn lý tưởng cho việc làm cột nhà trong kiến trúc nhà gỗ hay nhà sàn truyền thống.
Hơn nữa gỗ chò còn được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất, bao gồm bàn ghế, khung cửa, cầu thang, giường ngủ và nhiều sản phẩm nội thất khác, mang lại sự sang trọng và độ bền cho các sản phẩm này.
Ngoài ra, cây Chò Chỉ cũng được trồng như cây phòng hộ trong một số khu vực, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng không khí.
Bên cạnh đó, cây Chò Chỉ thường được trồng làm cây cảnh trong các khu sinh thái, khu du lịch, trường học, biệt thự, sân vườn để tạo điểm nhấn bóng mát và làm đẹp cảnh quan. Điều này thể hiện tính đa dạng và đa chức năng của cây chò, không chỉ là nguồn tài nguyên gỗ quý mà còn là nguồn cảnh quan thiên nhiên hữu ích.
Gỗ cây Chò Chỉ giá bao nhiêu?
Gỗ cây Chò Chỉ thuộc Nhóm V, là một loại gỗ không hiếm nhưng vẫn mang lại giá trị và tính thẩm mỹ cao. Để đảm bảo chất lượng và phân biệt vật liệu gỗ Chò Chỉ, bạn cần lựa chọn những nhà cung cấp uy tín. Các nhà cung cấp đáng tin cậy thường cung cấp thông tin rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
Gỗ cây Chò Chỉ có giá khá mềm so với một số loại gỗ hiếm hoi như gụ, cẩm lai. Tuy nhiên, giá của loại gỗ này cũng tăng do nguồn cung giảm dần. Giá gỗ Chò Chỉ thường dao động tùy thuộc vào thời gian và nguồn cung. Loại thường có giá từ 5.000.000 VNĐ đến 8.000.000 VNĐ cho mỗi mét khối, trong khi loại cao cấp có giá dao động khoảng từ 14.000.000 VNĐ đến 16.000.000 VNĐ cho mỗi mét khối. Điều này phản ánh sự độc đáo và giá trị của gỗ Chò Chỉ trong thị trường vật liệu xây dựng và nội thất.
Lời kết
Với những thông tin trên, có lẽ bạn đã có thêm nhiều kinh nghiệm trong quá trình lựa chọn gỗ Chò Chỉ cũng như hiểu biết thêm về cây Chò Chỉ. Tuy nhiên, nếu bạn còn bất kỳ sự không chắc chắn hoặc thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi để nhận thêm sự hỗ trợ nhé!