Khoai Môn không chỉ là thực phẩm ngon, lành mà còn chứa hàm lượng dinh dưỡng cao. Vì vậy ngày nay diện tích trồng Khoai Môn ngày càng mở rộng, mang lại tiềm lực kinh tế lớn. Nếu bạn đang muốn khởi nghiệp với loại cây này hoặc chỉ đơn giản là muốn trồng ngay tại nhà để đảm bảo an toàn, Nuoitrong.com sẽ hướng dẫn bạn cách trồng khoai môn chi tiết dưới đây!
Đặc điểm, nguồn gốc Khoai Môn
Khoai Môn được biết đến với tên khoa học Colocasia esculenta, là một loại thực vật nhiệt đới chủ yếu được trồng để thu hoạch củ ăn được. Đây là một trong những loài cây thuộc họ Araceae được trồng rộng rãi nhất, đặc biệt là để sử dụng làm rau cho thân, lá và cuống lá của cây.
Khoai Môn đóng vai trò quan trọng trong chế độ dinh dưỡng, đặc biệt là ở những nền văn hóa tại châu Phi, châu Đại Dương và Nam Á, tương tự như củ khoai mỡ. Chúng được coi là một trong những loại cây được trồng sớm nhất trong lịch sử.
Ngoài ra, Khoai Môn là loại rau củ chứa nhiều tinh bột, đã được trồng ở châu Á và hiện nay được ưa chuộng trên toàn thế giới. Củ của chúng có vỏ màu nâu bên ngoài và phần thịt màu trắng, thường đi kèm với các đốm màu tím trong suốt. Khi nấu chín, củ khoai môn có hương vị ngọt nhẹ và có kết cấu tương tự như khoai tây.
Chuẩn bị trước khi trồng Khoai Môn
Trước khi tiến hành trồng, bạn nên thực hiện chuẩn bị đầy đủ và theo đúng tiêu chuẩn nhằm tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của cây, đồng thời đảm bảo năng suất cao như mong đợi. Trong quá trình này, bạn cần chú ý các yếu tố:
2.1 Thời vụ trồng
Khoai Môn thường được trồng trong khoảng từ giữa tháng 11 đến giữa tháng 2 năm sau để đạt được năng suất tốt nhất. Nếu trồng quá sớm hoặc quá muộn đều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của cây.
– Thời điểm trồng chính vụ: Trồng từ tháng 11 đến 12 và thu hoạch từ tháng 5 đến 6 năm sau.
– Thời điểm trồng sớm: Bắt đầu trồng từ tháng 9 đến 10 và thu hoạch từ tháng 2 đến 3 năm sau.
– Thời gian canh tác của mỗi giống khoai môn cụ thể có thể có những khác biệt. Do đó, thời điểm thu hoạch có thể có những biến động và sự khác biệt nhất định. Do đó, bạn cũng cần chọn giống chất lượng nhằm đảm bảo sản phẩm tốt và nâng cao năng suất của cây.
2.2 Chọn giống
Lựa chọn giống tốt đòi hỏi những củ cấp 1 hoặc cấp 2, có khối lượng từ 20 – 30 gr/củ, đảm bảo không có tình trạng thối hoặc vỏ bên ngoài không quá nhiều lông. Ngoài ra, củ giống được đánh giá cao khi có mầm to bằng hạt đậu đen và đồng thời đi kèm với những sợi rễ ngắn chiều dài khoảng 0,5 – 1cm.
Quá trình nhân giống khi trồng Khoai Môn thường áp dụng giống nhau với 2 phương pháp phổ biến chính:
– Cắt bỏ mầm ngọn của đỉnh củ: Nhằm phá tính ngủ nghỉ của giống. Cắt bỏ mầm ngọn ở đỉnh củ sẽ kích thích sự phát triển sớm và nhanh chóng của các mầm bên trong. Thông thường, củ có thể được cắt thành nhiều mảnh theo chiều ngang hoặc thành những mảnh nhỏ có kích thước 2 x 2 cm sau khi đã phát triển mầm. Sau đó, đem đi ủ hoặc giâm riêng để cây sớm trồi ra và phát triển rễ mới trước khi trồng.
– Nhân giống theo dòng từ mô phân sinh: Nhân giống cho Khoai Môn thường được thực hiện bằng cách nhân dòng từ mô phân sinh. Quá trình này bao gồm phục tráng và làm sạch bệnh của giống đã bị thoái hóa, nhiễm bệnh.
2.3 Đất trồng
Bạn cần lựa chọn đất phù hợp và xử lý đất một cách kỹ lưỡng. Với từng loại canh tác khác nhau như trên ruộng cạn hoặc ruộng ngập nước, bạn cần phải xử lý đất sao cho phù hợp, tạo điều kiện cho cây sinh trưởng mạnh mẽ và có tốc độ phát triển tốt.
Hơn nữa, đặc điểm của khoai môn là có hệ thống rễ ăn nông. Do đó, đất trồng cần phải được làm mềm tới mức độ tốt nhất, đồng thời phải chứa nhiều mùn. Bạn nên làm đất thực hiện qua các bước như cày bừa kỹ thuật và loại bỏ toàn bộ cỏ dại, đặc biệt nếu là ruộng ngập nước thì đất cần phải được làm thật nhuyễn.
Sau khi đã hoàn thành quá trình làm đất, bước tiếp theo là thực hiện lên luống. Bạn cần đảm bảo chiều rộng từ 1,2 – 1,3 m, trồng theo hình hai hàng với khoảng cách giữa các hàng từ 50 – 60 cm. Chiều cao của luống khoảng 210 – 230 cm và khoảng cách giữa các luống từ 30 – 40 cm.
2.4 Mật độ trồng
Mật độ trồng phụ thuộc vào giống cây được lựa chọn và cần được điều chỉnh một cách cân đối để đạt được phù hợp tốt nhất. Thông thường, mật độ trồng được duy trì trong khoảng từ 35.000 đến 45.000 cây/ha. Khi trồng khoai môn, khoảng cách lý tưởng giữa hàng là 50 – 60 cm và giữa các cây là 35 – 40 cm.
Cách trồng Khoai Môn chi tiết
Quy trình trồng Khoai Môn là một quá trình đơn giản và dễ thực hiện. Đầu tiên, bạn chỉ cần đặt củ giống vào độ sâu từ 5 – 7 cm dưới mặt đất, đảm bảo rằng hướng mầm chính nằm phía trên, sau đó phủ đất lên trên củ. Cuối cùng, thực hiện phủ một lớp rơm mục hoặc cỏ khô lên bề mặt đất để giữ ẩm hiệu quả, từ đó kích thích mầm giống nảy mầm và phát triển nhanh chóng hơn.
Hơn nữa, màng phủ bằng rơm hoặc cỏ khô cần đảm bảo phủ bề rộng từ 1 – 1,2 m, đồng thời ưu tiên phủ trải qua lưới. Cho đến khi chồi cây bắt đầu mọc, tại thời điểm này, bạn cần sử dụng dao để khắc một lỗ có kích thước vừa phải để hỗ trợ cây phát triển nhanh chóng.
Cách chăm sóc Khoai Môn đúng kĩ thuật
Chăm sóc Khoai Môn không quá khó khăn và phức tạp nếu thực hiện theo đúng tiêu chuẩn và kỹ thuật. Từ đó sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và sức khỏe của cây. Trong quá trình chăm sóc, một số yêu cầu cần được chú ý như sau:
4.1 Tưới nước
Sau khi trồng cây giống, đối với yêu cầu về độ ẩm đất, bạn cần duy trì mức độ ẩm phù hợp để tạo điều kiện cho mầm mọc và phát triển mạnh mẽ. Đặc biệt, khi cây đã đạt từ 5 – 6 lá, bạn cần cung cấp đủ nước và duy trì độ ẩm để tạo điều kiện cho giai đoạn hình thành củ.
Trong trường hợp có thời kỳ khô hạn kéo dài, bạn cũng cần tưới nước vào rãnh nhằm cung cấp nước và duy trì độ ẩm phù hợp mà không ảnh hưởng đến quá trình phát triển của cây.
Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý đến kiểm soát nước nhằm tránh tình trạng cây khoai môn gặp khó khăn trong giai đoạn thu hoạch, từ đó ngăn chặn tình trạng thối củ xuất hiện.
4.2 Bón phân
Bón phân là một bước quan trọng không thể bỏ qua khi trồng bất kỳ loại cây nào và khi áp dụng cho Khoai Môn có những tiêu chuẩn riêng cần được tuân thủ. Dưới đây là lượng phân bón được đề xuất cho 1 hecta ruộng trồng khoai môn:
– Bón lót: Tiến hành bón lót sử dụng phân Organic 1 với lượng 50 – 70 kg/1000m2/lần ngay từ thời điểm làm đất và trồng cây. Đồng thời, bón xung quanh giữa hai củ trước khi lấp đất.
– Bón thúc: Bạn cần thực hiện với số lần khác nhau tùy thuộc vào tình trạng canh tác thực tế. Cụ thể như sau:
+ Bón thúc 1 lần đối với khoai môn muốn thu sớm, thường thực hiện sau khoảng 30 ngày trồng.
+ Bón thúc hai lần nếu trồng xen canh có khoai môn thu muộn để đảm bảo năng suất cho vụ muộn.
+ Lượng phân bón lần 1: Tiến hành khi khoai môn đã có khoảng 3 lá, sau khoảng 30 ngày trồng, sử dụng phân NPK Hà Lan 20 – 20 – 15 + TE với lượng 20 – 30kg/1000m2/lần.
+ Lượng phân bón lần 2: Sau khi bón lần 1, khoảng một tháng sau, bón tiếp NPK Hà Lan 20 – 20 – 15 + TE với lượng 20 – 30 kg/1000m2/lần.
4.3 Làm cỏ và vun xới
Sau khi cây Khoai Môn đã phát triển chồi lên mặt đất, bạn cần thực hiện quá trình xới xáo nhẹ, đồng thời kết hợp nhặt cỏ và làm đầm bám cây.
Trong giai đoạn cây đã có từ 3 – 4 lá thì cần làm đợt thứ hai của làm cỏ cần được thực hiện kết hợp với vun gốc, bón phân thúc và đào nhẹ vết luống.
Khi cây đã phát triển đến 5 – 6 lá, bạn cần thực hiện làm cỏ đợt ba và kết hợp với vun bón thêm dinh dưỡng cho cây. Đồng thời, bạn cũng cần thực hiện đào rãnh và bón phân.
4.4 Phòng ngừa sâu bệnh hại
Trong suốt quá trình chăm sóc cây Khoai Môn, bạn cần chú ý thăm ruộng và chăm sóc đều đặn để hiệu quả kiểm soát tình hình sâu bệnh. Hơn nữa, bạn cũng cần cung cấp đủ nước, thực hiện phòng trừ sâu bệnh một cách triệt để và kịp thời nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của cây.
Ngoài ra khi trồng Khoai Môn thường phải đối mặt với một số bệnh hại như bệnh sương mai, bệnh kham lá, sâu khoang, nhện đỏ, rệp bông,… Do đó, bạn cần thực hiện chăm sóc cây đúng cách và kiểm tra đều đặn để phát hiện tình trạng bệnh sớm. Khi phát hiện, bạn hãy sử dụng thuốc trừ sâu chuyên dụng, đồng thời loại bỏ những cây nhiễm bệnh nặng nhằm bảo vệ diện tích canh tác một cách tốt nhất.
Thu hoạch và bảo quản Khoai Môn
Thời gian thu hoạch của Khoai Môn phụ thuộc vào từng giống và chỉ khi thu hoạch đúng thời điểm thì củ mới đạt được chất lượng tốt nhất. Khi lá gần như tàn lụi và đất ở gốc nứt nẻ, đó là dấu hiệu bắt đầu thu hoạch. Quá trình này cần được thực hiện cẩn thận, nhẹ nhàng nhằm tránh làm trầy xước và tổn thương củ.
Sau khi thu hoạch, củ cần được đặt ở nơi cao ráo, thoáng mát để tránh ẩm mốc và đảm bảo củ giữ được chất lượng lâu dài.
Công dụng của Khoai Môn
Là một loại củ giàu dinh dưỡng, Khoai Môn mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sức khỏe. Dưới đây là một số tác dụng tuyệt vời của loại củ này mà bạn nên biết:
6.1 Tăng cường sức khỏe tim mạch
Khoai Môn là một nguồn cung cấp kali, một chất khoáng quan trọng cho tế bào và chất lỏng trong cơ thể. Kali giúp kiểm soát và giảm huyết áp bằng cách phá vỡ lượng muối dư thừa. Từ đó giúp ổn định nhịp tim và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Ngoài ra, Khoai Môn cũng giúp giảm cholesterol, một yếu tố gây ra bệnh tim mạch và mạch vành. Ngoài ra với hàm lượng chất xơ cao còn giúp ngăn chặn xơ vữa, giúp duy trì sự linh hoạt của các thành mạch máu, từ đó hỗ trợ sức khỏe tim mạch và giảm rủi ro các vấn đề về mạch máu.
Ngoài những lợi ích trên, tinh bột kháng của Khoai Môn cũng mang lại nhiều lợi ích bao gồm tăng độ nhạy của insulin trong cơ thể, giảm dự trữ chất béo và làm giảm phản ứng insulinemia.
6.2 Tốt cho hệ tiêu hóa
Khoai Môn giúp cải thiện hệ tiêu hóa, đặc biệt là đối với những người đang gặp vấn đề về táo bón, khó tiêu hoặc cảm giác đầy bụng. Đặc điểm quan trọng của loại củ này là chứa đến 27% chất xơ, được phân giải và hấp thụ hoàn toàn trong cơ thể.
Sau khi được tiêu hóa, phân sẽ di chuyển nhanh chóng xuống ruột và dễ dàng được đào thải khỏi cơ thể. Từ đó sẽ giúp giải quyết tình trạng táo bón, đồng thời hỗ trợ quá trình lưu thông chất thải trong đường ruột, làm cho hệ tiêu hóa trở nên trơn tru và hoạt động hiệu quả hơn.
6.3 Giúp lưu thông máu
Khoai Môn là nguồn thực phẩm giàu sắt và đồng, những khoáng chất quan trọng cho quá trình tái tạo máu. Bằng cách tăng cường lưu thông máu, loại thực phẩm này cũng thúc đẩy quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Do đó, khi gặp tình trạng thiếu máu, bạn nên thêm vào thực đơn những món ăn chế biến từ khoai môn sẽ rất thích hợp.
6.4 Tốt cho làn da
Trong Khoai Môn, vitamin E và vitamin A là hai thành phần có khả năng chống lại quá trình lão hóa. Chúng không chỉ giúp giảm thiểu và làm mờ các nếp nhăn, vết thâm mà còn giúp tái tạo tế bào da bị hư, mang lại hiệu quả làm trẻ hóa. Do đó, để có một làn da khỏe mạnh và tươi trẻ, chị em không nên bỏ qua khoai môn trong chế độ dinh dưỡng của mình.
6.5 Giúp giảm béo
Với 100g khoai môn cung cấp khoảng 112 calo, lượng năng lượng này cao hơn so với khoai tây chỉ có 87 calo. Do đó, loại khoai này đem lại nguồn năng lượng dồi dào và hỗ trợ cho các hoạt động hàng ngày.
Ngoài ra, lượng carbohydrate phức hợp trong loại khoai này có tác dụng làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp duy trì cảm giác no lâu và giảm cảm giác đói. Đặc biệt, khoai môn ít chất béo và giàu protein nên sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho những người có nhu cầu giảm cân.
6.6 Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư
Khoai Môn giúp tăng cường sức đề kháng, từ đó giúp ngăn chặn nhiều loại bệnh nguy hiểm, đặc biệt là ung thư. Ngoài ra, với hàm lượng lớn vitamin C lớn, loại củ này cung cấp chất chống oxi hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của gốc tự do. Điều đặc biệt, khoai môn chứa cryptoxanthin, một chất giảm thiểu rủi ro mắc bệnh ung thư phổ biến, đặc biệt là ung thư vòm họng.
6.7 Ngăn ngừa bệnh tiểu đường
Một trong những tác dụng tích cực của Khoai Môn là giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Ngược lại với quan điểm phổ biến, ăn khoai môn không tăng đường huyết như nhiều người nghĩ. Chất xơ có trong khoai môn giúp quá trình tiêu hóa diễn ra chậm hơn, giải phóng đường vào máu một cách từ từ, từ đó không làm tăng đột ngột đường huyết – nguyên nhân chủ yếu của bệnh tiểu đường.
6.8 Tốt cho người bị viêm thận
Hàm lượng vitamin trong khoai môn có tác dụng hỗ trợ trong quá trình điều trị bệnh viêm thận. Do đó, người bệnh nên thêm loại thực phẩm này vào chế độ ăn hàng ngày, có thể chế biến thành nhiều món như canh khoai môn nấu thịt, cháo khoai môn,… Tuy nhiên, trong quá trình nêm nếm, bạn cần giảm bớt lượng muối để tối ưu hóa lợi ích của khoai môn trong quá trình điều trị.
Những ai nên hạn chế ăn Khoai Môn
Tuy rằng Khoai Môn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng nếu sử dụng không đúng cách hoặc không đúng đối tượng sẽ có thể gây ra tác dụng phụ, đặc biệt là đối với những người đang mắc các bệnh lý. Dưới đây là một số đối tượng nên hạn chế ăn khoai môn:
– Người có đờm: Khoai môn chứa nhiều nước và có tính chất đặc biệt, có thể kích thích sản sinh đờm nhiều hơn trong cơ thể, do đó không phù hợp cho những người có vấn đề về đờm.
– Người bị dị ứng khoai môn: Nếu có tiền sử dị ứng với các loại khoai khác như khoai lang thì cũng cần thận trọng khi tiêu thụ khoai môn. Hơn nữa, người có các tình trạng như chàm, mề đay, hen suyễn cũng nên tránh khoai môn để tránh kích thích và bị các triệu chứng dị ứng.
– Người bệnh gout: Người mắc bệnh gout nên hạn chế ăn khoai môn vì có thể tăng nguy cơ gia tăng nồng độ axit uric, một nguyên nhân gây ra bệnh gout.
– Người bị tiểu đường: Cần kiểm soát lượng carbohydrate, do đó khi ăn quá nhiều khoai môn có thể làm tăng đường huyết và gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
Lời kết
Khoai Môn thường được trồng chủ yếu để lấy củ phục vụ nhu cầu ẩm thực của chúng ta. Trong quá trình trồng, bạn cần tuân thủ các yêu cầu cụ thể và biết cách chăm sóc để đảm bảo đạt được năng suất tốt nhất. Khi áp dụng kỹ thuật và quy trình trồng đúng cách sẽ giúp thuận lợi, dễ dàng hơn cho sự phát triển của cây, đồng thời mang lại kết quả tốt với sản lượng cao!