Với giá trị dinh dưỡng cao, mè đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong khẩu phần ăn hàng ngày của mọi người. Tuy nhiên, để trồng cây Mè thành công, bạn cần phải tuân thủ một số kỹ thuật đặc biệt trong quá trình chăm sóc. Hãy khám phá ngay cùng Nuoitrong.com các bí quyết trồng và chăm sóc mè một cách hiệu quả ngay sau đây nhé!
Đặc điểm, nguồn gốc cây Mè
Cây Mè có tên khoa học là Sesame, danh pháp khoa học là Sesamum indicum và thuộc họ Vừng: Pedaliaceae.
Thân cây Mè thuộc loại thân thảo, hình dạng có 4 cạnh và có chiều cao khoảng từ 60 – 100cm. Chủ yếu tập trung vào giống, cây mè thường có 2 – 6 cành với các cành phát triển từ các kẽ lá ở gần gốc.
Lá của cây Mè mọc xen kẽ trên thân và cành, có dạng lá đơn. Phiến lá thường có lông và chứa chất nhầy.
Rễ của cây mè là loại rễ cọc, với rễ chính thâm nhập sâu vào đất. Đồng thời khả năng chịu hạn của cây mè rất cao nhờ vào hệ thống rễ sâu.
Hoa của cây Mè có hình dạng giống như một chiếc chuông, với cuống hoa ngắn và tràng hoa gồm 5 cánh hợp lại tạo thành hình dạng chuông.
Quả của cây mè là loại quả nang và chứa nhiều hạt. Mỗi chùm hoa có thể chứa từ 4 – 5 quả. Vỏ quả thường mọc lông và đây cũng là đặc điểm để phân biệt giống.
Ngoài ra, hạt của cây mè là loại hạt song tử điệp và có kích thước rất nhỏ.
Cách trồng cây Mè chi tiết
Trong quá trình trồng cây Mè, bạn cần lưu ý thực hiện theo đúng các yếu tố sau nhằm đảm bảo cây có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt nhất:
2.1 Thời vụ trồng
Trong quá trình gieo trồng cây Mè, bạn có thể tiến hành theo hai đợt chính trong năm.
Đối với vụ gieo trồng vào mùa đông xuân, thời điểm phù hợp là từ giữa tháng 12 đến tháng 1 với kế hoạch thu hoạch được dự kiến vào tháng 2 – 3 theo lịch dương. Đây là giai đoạn mà cây cho năng suất cao nhất, đồng thời quá trình thu hoạch cũng diễn ra một cách dễ dàng.
Về vụ gieo trồng vào mùa hè thu, khi trồng cần được thực hiện trên đất cao, có khả năng thoát nước tốt để tránh tình trạng ngập úng. Hơn nữa, thời gian phù hợp để gieo trồng là khoảng từ tháng 4 – 5 với kế hoạch thu hoạch được dự kiến vào tháng 6 – 7 theo lịch dương.
2.2 Làm đất
Cây Mè nên được trồng trên đất thịt nhẹ hoặc đất cát pha đảm bảo khả năng thoát nước tốt. Hơn nữa, khi chuẩn bị đất cần được thực hiện kỹ lưỡng, bao gồm loại bỏ hoàn toàn cỏ dại trên diện tích vườn trồng. Ngoài ra khi làm đất, bạn cần cày sâu xuống khoảng 15 – 20cm và thực hiện nhiều lượt cày để đảm bảo đất được xới kĩ.
Đất cần được làm nhỏ, không còn cỏ dại mới bắt đầu nảy lên. Tiêu chuẩn của luống trồng mè cần được hoàn thiện với chiều cao khoảng 15 – 20cm, hệ thống rãnh rộng từ 30 – 35cm giúp thoáng nước hiệu quả. Đồng thời, mặt luống có chiều rộng khoảng 2,5 – 3m là lựa chọn hợp lý.
2.3 Chọn giống
Việc lựa chọn giống cây mè đúng cách có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng và năng suất thu hoạch của cây. Dưới đây là hai loại giống mè mà bạn có thể lựa chọn:
– Mè đen: Giống mè này được đặc trưng bởi quả sai, dễ trồng và sinh trưởng khỏe mạnh nhưng thường có thời gian chín muộn. Khi lựa chọn giống này, bạn cần phải kết hợp cải thiện đất đai thông qua kỹ thuật làm đất một cách kỹ lưỡng để tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình trồng.
– Mè trắng: Cây mè trắng thường có thời gian sinh trưởng từ 2,5 đến 3 tháng và yêu cầu vườn trồng phải được làm sạch cỏ, đồng thời có thể kết hợp trồng xen kẽ để đạt hiệu quả cao nhất.
2.4 Xử lý hạt giống
Để trồng cây Mè, tiêu chuẩn về lượng hạt giống cần sử dụng là từ 4 đến 6kg/ha. Quá trình gieo ươm trước khi thực hiện yêu cầu xử lý giống theo đúng chuẩn. Bao gồm sử dụng nước ấm có nhiệt độ khoảng 53 độ C để ngâm hạt mè trong thời gian 15 phút. Sau khi ngâm, hạt được vớt ra để ráo nước, sau đó trộn hạt giống cùng với tro, đất cát mới để chuẩn bị cho quá trình gieo.
Ngoài ra, quá trình xử lý có thể thay đổi bằng cách sử dụng dung dịch CuSO4 với nồng độ tiêu chuẩn là 0.5% để ngâm hạt giống trong khoảng 30 phút. Sau khi hoàn thành, hạt giống được vớt ra để ráo và trộn cùng với đất bột hoặc đất cát mới để sẵn sàng khi gieo.
2.5 Cách gieo trồng
Khi gieo trồng cây Mè bằng hạt, bạn cần sử dụng hạt giống đã được xử lý trước đó. Quá trình gieo có thể thực hiện thông qua hai phương pháp cơ bản là gieo hàng hoặc gieo vãi, đảm bảo rằng hạt mè được phân bố đều trên các luống trồng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây.
Hơn nữa, gieo hạt giống mè trên vườn trồng thường được thực hiện thành hai lần. Cuối cùng, một lớp đất mỏng được phủ lên khoảng 3 – 4cm để hoàn thành quá trình gieo. Đồng thời bạn cũng nên tưới nước với lượng vừa đủ được thực hiện để duy trì độ ẩm cần thiết cho vườn ươm.
Cách chăm sóc cây Mè đúng kĩ thuật
Chăm sóc vườn trồng cây Mè không quá phức tạp nhưng đòi hỏi sự am hiểu và tuân thủ đầy đủ. Từ đó sẽ giúp vườn phát triển nhanh chóng và đạt được năng suất tối đa. Các yêu cầu cơ bản trong việc chăm sóc vườn trồng mè cần chú ý đến là:
3.1 Tưới nước
Cây Mè có đặc điểm không chịu được ngập úng. Do đó, trong quá trình tưới nước, bạn cần sử dụng vòi sen để tránh làm cây bị ngã và tiếp nhận quá nhiều nước. Ngoài ra, bạn cũng cần tưới vào khu vực rãnh trồng cũng rất quan trọng. Đồng thời cần chú ý đến tốc độ thoát nước để tránh tình trạng cây mè ngập nước quá lâu.
Đối với cây mè được trồng vào vụ đông xuân, bạn cần thực hiện tưới nước đều đặn. Tuyệt đối không được để thiếu nước, đặc biệt là vào giai đoạn cây đang ra hoa nếu không muốn ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất.
3.2 Làm cỏ
Trong quá trình chăm sóc vườn trồng mè, quá trình làm cỏ được thực hiện hai lần trong mỗi mùa vụ. Cụ thể, các yêu cầu khi thực hiện làm cỏ là:
– Lần làm cỏ đầu tiên được thực hiện khi cây trồng đã có từ 3 đến 4 lá thật. Đảm bảo làm sạch cỏ nhằm duy trì độ thông thoáng và sự sạch sẽ cho không gian sinh trưởng của cây.
– Lần làm cỏ thứ hai được thực hiện khi cây mè đã có từ 5 đến 7 lá thật. Quá trình làm cỏ này cần kết hợp với tiến hành tỉa bớt cây con bị sâu bệnh, còi cọc và duy trì mật độ phù hợp cho cây. Đồng thời cũng nên tỉa cây con nhằm kiểm soát mật độ từ 50 đến 70 cây/m2.
3.3 Bón phân
Bón phân là một công đoạn không thể bỏ qua trong quá trình trồng và chăm sóc cây mè. Bởi bổ sung dưỡng chất hợp lý sẽ vô cùng quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển nhanh chóng của cây mè, từ đó mang lại năng suất cao.
– Bón phân lần 1: Bón phân cho cây mè nên được kết hợp với làm cỏ. Lần bón phân đầu tiên nên được thực hiện khi cây đã có từ 3 – 4 lá thật. Đồng thời sử dụng 20 – 30kg/1000m2 phân bón NPK 20-20-15.
– Bón phân lần 2: Vào thời điểm cây mè đã có từ 5 – 7 lá thật, lúc này bạn cần bón phân lần thứ hai và cần thực hiện đầy đủ. Đồng thời sử dụng loại phân bón NPK Hà Lan 20-20-15 với lượng cụ thể là 20 – 30kg/1000m2.
3.4 Phòng ngừa sâu bệnh hại
Sâu bệnh hại và các loại bệnh thường gặp đối với cây Mè đòi hỏi bạn cần có sự nhận biết đầy đủ để có thể thực hiện phòng tránh hoặc loại bỏ chúng một cách hiệu quả.
Đối với sâu hại chủ yếu như sâu xám, rệp, sâu đục thân, sâu gai… thì cần kiểm tra vườn trồng thường xuyên và tiến hành phun một số loại thuốc đặc trị khi phát hiện.
Hơn nữa bệnh héo tươi do nấm Fusarium sesami gây ra khiến cây con dễ dàng chết đi. Để tránh bệnh này, bạn cần sử dụng thuốc chuyên dụng xử lý hạt giống trước khi gieo trồng.
Ngoài ra bệnh đốm phấn do nấm Oidium sp gây ra thì cần phát hiện kịp thời và xử lý ngay bằng loại thuốc trừ sâu phù hợp.
Bên cạnh đó, bệnh khám trên cây mè cũng là một bệnh phổ biến, gây ra lá xoắn lại, khó sinh trưởng và làm giảm năng suất. Để kiểm soát tình hình, bạn cần thường xuyên làm cỏ và kiểm tra vườn trồng, đồng thời xử lý ngay khi bệnh xuất hiện.
Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc quan trọng: đúng bệnh, đúng liều lượng, đúng cách, đúng lúc và đúng nồng độ. Từ đó sẽ đảm bảo an toàn cho cây và giúp loại bỏ triệt để sâu bệnh hại đang phát triển, giúp quá trình trồng cây mè đạt được thành công với năng suất cao nhất.
Thu hoạch cây Mè
Thời gian thu hoạch của cây Mè thường kéo dài từ 40 đến 70 ngày. Thu hoạch được thực hiện thành nhiều đợt với mỗi đợt cách nhau khoảng từ 20 đến 25 ngày. Có hai phương pháp thu hoạch mè, đó là bấm ngọn cây hoặc tỉa lá. Ngoài ra, nếu muốn cây phát triển to, có nhiều nhánh và lá to thì nên áp dụng phương pháp bấm ngọn.
Bên cạnh đó, khi thu hoạch, bạn cần tránh dùng tay bẻ vì thân cây mè khá dai, có thể gây tổn thương cho cây. Đồng thời nên hạn chế cắt hơn một phần ba lá của cây trong một lần nhằm đảm bảo cây có đủ lá để hấp thụ ánh sáng và dưỡng chất cho quá trình phát triển, phục vụ cho thu hoạch tiếp theo.
Công dụng của hạt Mè
Trong hạt Mè có chứa rất nhiều hàm lượng các chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe con người:
5.1 Chứa hàm lượng chất xơ dồi dào
Việc tiêu thụ khoảng 30g hạt mè chưa bóc vỏ (tương đương 3 thìa súp) cung cấp cho cơ thể lượng chất xơ là 3,5g, tương đương với khoảng 12% lượng chất xơ cần thiết hàng ngày cho cơ thể.
Chất xơ đóng vai trò quan trọng giúp hỗ trợ sức khỏe của hệ tiêu hóa. Ngoài ra, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc tăng cường lượng chất xơ trong khẩu phần ăn hàng ngày có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, một số loại ung thư, béo phì và bệnh đái tháo đường type 2.
5.2 Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
Mè đen đã được chứng minh là có thể hỗ trợ giảm cholesterol và giảm lượng chất béo trung tính cao, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Trong hạt mè, có tỷ lệ chất béo bão hòa chiếm 15%, chất béo không bão hòa đa (chất béo không no đa nguyên) chiếm 41%, và chất béo không bão hòa đơn chiếm 39%.
Ngoài ra, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ chất béo không bão hòa đa và chất béo không bão hòa đơn nhiều hơn so với chất béo bão hòa có thể hỗ trợ giảm cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Bên cạnh đó, hạt mè còn chứa hai hợp chất thực vật là lignans và phytosterol, được biết đến với khả năng giảm nồng độ cholesterol.
5.3 Cung cấp protein cho cơ thể
Một khẩu phần 30g hạt mè cung cấp khoảng 5g protein, một lượng đáng kể giúp cung cấp nhu cầu protein cho cơ thể con người. Protein đóng vai trò quan trọng giúp xây dựng và duy trì cơ bắp, hormone và nhiều chức năng khác của cơ thể. Vì vậy, hạt mè là một nguồn cung cấp protein từ thực vật tương đối cao.
Ngoài ra, để tối ưu hóa hấp thụ protein có sẵn, bạn nên ngâm và rang hạt mè trước khi sử dụng. Quá trình rang giúp giảm lượng oxalat và phytates trong hạt mè, hai hợp chất có thể cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thu protein của cơ thể.
Bên cạnh đó, cần lưu ý rằng hạt mè có hàm lượng lysine thấp, một loại axit amin thiết yếu thường xuất hiện nhiều trong các thực phẩm động vật. Do đó, người ăn chay cần bổ sung lysine cho cơ thể bằng cách tiêu thụ các loại đậu như đậu thận và đậu xanh vì chúng chứa hàm lượng lysine cao. Mặt khác, hạt mè lại giàu methionine và cysteine, hai loại axit amin mà các loại đậu không chứa nhiều.
5.4 Cung cấp vitamin B cho cơ thể
Hạt mè là nguồn giàu vitamin nhóm B bao gồm thiamine (B1), niacin (B3) và vitamin B6, cần thiết cho chức năng tế bào và quá trình chuyển hóa. Ngoài ra, vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong sản xuất huyết sắc tố.
5.5 Giúp hạ huyết áp
Huyết áp cao có thể là nguy cơ gây ra bệnh tim và đột quỵ. Mè đen được biết đến là một nguồn giàu magiê, một loại khoáng chất có khả năng giảm huyết áp. Ngoài ra, trong hạt mè còn chứa lignans, vitamin E và các chất chống oxi hóa khác, các chất này cũng có khả năng giúp ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám trong động mạch và duy trì huyết áp ở mức khỏe mạnh.
Một nghiên cứu đã được tiến hành, trong đó những người mắc bệnh huyết áp cao đã tiêu thụ 2,5g bột hạt mè đen. Sau thời gian một tháng, chỉ số huyết áp tâm thu của họ đã giảm đi 6% so với nhóm được cho dùng giả dược.
5.6 Giúp giảm viêm
Bổ sung hạt mè vào thực đơn hàng ngày có thể giúp giảm viêm. Tình trạng viêm kéo dài, ngay cả ở mức độ nhẹ có thể là một trong những nguyên nhân của nhiều tình trạng bệnh mãn tính như béo phì, ung thư, bệnh tim và bệnh thận.
Trong một nghiên cứu, những người mắc bệnh thận được chỉ định tiêu thụ một phần hỗn hợp gồm 18g hạt lanh, 6g hạt mè và 6g hạt bí ngô mỗi ngày trong 3 tháng. Kết quả cho thấy các dấu hiệu viêm của họ đã giảm từ 51 đến 79%.
Tuy nhiên, do nghiên cứu này thử nghiệm với một hỗn hợp gồm ba loại hạt, nên tác dụng chống viêm của hạt mè một cách độc lập không được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật sử dụng dầu hạt mè đã cho thấy tác dụng chống viêm. Điều này có thể được giải thích bởi sự hiện diện của sesamin, một hợp chất có trong hạt mè và dầu hạt mè.
5.7 Ổn định lượng đường trong máu
Hạt mè chứa ít carbohydrates nhưng lại giàu protein và chất béo lành mạnh, từ đó có tác dụng hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu, đặc biệt phù hợp cho người bị đái tháo đường. Đồng thời, trong hạt mè còn chứa pinoresinol, một hợp chất có khả năng điều chỉnh lượng đường trong máu bằng cách ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa maltase.
Maltase là enzyme phá vỡ đường maltose, một loại đường được sử dụng làm chất làm ngọt cho một số thực phẩm. Enzyme này cũng được tổng hợp trong ruột từ quá trình tiêu hóa các loại thực phẩm giàu tinh bột như gạo, bánh mì, mì ống, bún, phở,… Pinoresinol ức chế quá trình tiêu hóa đường maltose có thể dẫn đến mức đường trong máu giảm đi.
5.8 Giàu chất chống oxi hóa
Các nghiên cứu trên động vật và con người đã chỉ ra rằng ăn hạt mè có thể tăng cường hoạt động chống oxi hóa trong máu. Lignans có trong hạt mè được biết đến với vai trò chống oxi hóa, giúp chống lại stress oxi hóa – một phản ứng hóa học có thể gây tổn hại cho các tế bào và tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Ngoài ra, hạt mè còn chứa một dạng vitamin E được gọi là gamma-tocopherol, một chất chống oxi hóa đã được chứng minh giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.
5.9 Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
Magiê và các chất dinh dưỡng khác có trong hạt mè đã được chứng minh có khả năng ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Ngoài ra, sử dụng dầu mè cũng đã được kiểm chứng có tác dụng hạ huyết áp và làm giảm đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường, đặc biệt là ở những người có tình trạng quá mẫn cảm với đường.
Với nguồn cung protein phong phú, trong đó axit amin chiếm khoảng 20%, hạt mè trở thành một nguồn dinh dưỡng lý tưởng để bổ sung vào chế độ ăn cho người ăn chay. Chỉ cần thêm hạt vừng vào các món ăn như salad, mì trộn hoặc rau trộn là bạn đã cung cấp thêm một lượng protein quan trọng cho cơ thể.
5.10 Tốt cho mắt
Theo quan điểm của Đông y, có một mối liên hệ quan trọng giữa các cơ quan nội tạng và sức khỏe của mắt.
Gan được coi là cơ quan dự trữ máu và một nhánh cụ thể của ống gan được kết nối dinh dưỡng với mắt, từ đó hỗ trợ sức khỏe của mắt.
Hạt vừng đen được cho là có lợi cho sức khỏe gan bởi vì chúng có thể tăng cường sự lưu thông máu trong gan, từ đó cung cấp dưỡng chất cho mắt. Ngoài ra, công dụng chữa bệnh của hạt vừng đen bao gồm hỗ trợ điều trị các vấn đề như mờ mắt, mệt mỏi mắt và khô mắt.
5.11 Tốt cho hệ hô hấp
Trong thành phần của hạt mè có chứa magiê, một loại khoáng chất có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh hen suyễn và ngăn ngừa co thắt đường thở.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiếu magiê có thể gây ra các vấn đề liên quan đến đường hô hấp. Vì vậy, tiêu thụ thực phẩm giàu magiê có thể giúp cải thiện hoạt động của phổi.
Lời kết
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây Mè không quá phức tạp, mà ngược lại khá đơn giản. Từ đó sẽ đảm bảo mỗi gia đình có thêm nguồn thu từ diện tích vườn trồng mè của mình hoặc từ việc xen canh mè giữa các vụ lúa một cách dễ dàng. Hãy áp dụng những kỹ thuật trồng và chăm sóc mè được chia sẻ ở trên để trồng cây mè một cách thuận lợi với năng suất cao như mong đợi bạn nhé!