Cây Hạt Dẻ Ván là loại cây dễ trồng, không yêu cầu nhiều công sức chăm sóc và thời gian trồng, đồng thời thu hoạch cũng kéo dài. Mỗi năm, trồng cây hạt dẻ ván mang lại thu nhập cao lên tới hàng trăm triệu đồng cho những hộ kinh tế. Do đó, hiện nay ngày càng mở rộng diện tích trồng loại cây này. Để đạt được năng suất cao và chất lượng tốt khi trồng cây dẻ ván, hãy cùng Nuoitrong.com tham khảo thông tin chi tiết trong bài viết này nhé!
Đặc điểm của cây Hạt Dẻ Ván
Cây Hạt Dẻ Ván có xuất xứ từ Trung Quốc, chúng có thể sinh trưởng trong điều kiện thời tiết của nhiều vùng miền khác nhau. Điều kiện tốt nhất để chúng phát triển là trong khoảng nhiệt độ từ 8 đến 22 độ C và lượng mưa trung bình hàng năm từ 1000 đến 2000mm. Hạt dẻ ván là loại cây ưa ánh sáng, yêu cầu thời lượng chiếu sáng hàng năm khoảng 1700 đến 1900 giờ.
Cây Hạt Dẻ Ván vốn không đòi hỏi nhiều về đất. Chúng có thể phát triển trên nhiều loại đất khác nhau như đất đồi, sườn đối, sườn núi và đất nương rẫy cũ. Tuy nhiên, để đạt hiệu suất cao, cây cần đất có tầng trồng dày, tơi xốp, đồng thời có khả năng thoát nước tốt với độ pH từ hơi chua đến trung tính.
Ngày nay, cây hạt dẻ ván thường được trồng ở Trùng Khánh, Cao Bằng cũng như tại một số tỉnh miền núi phía Bắc. Hơn nữa, có sự gia tăng diện tích trồng hạt dẻ ván tại các vùng miền núi này nhằm tạo ra nguồn thu nhập cao cho cộng đồng địa phương.
Chuẩn bị trước khi trồng cây Hạt Dẻ Ván
Trước khi trồng cây Hạt Dẻ Ván, bạn cần chọn lựa và xử lý hạt giống cẩn thận, đồng thời tiến hành làm đất kĩ lưỡng nhằm giúp tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình trồng:
2.1 Thời vụ trồng
Vốn là loại cây ưa nhiều ánh sáng và độ ẩm cao, vì vậy thời gian thích hợp để trồng hạt dẻ ván là 11 – 12 hoặc tháng 2 – 3 theo lịch dương. Trong khoảng thời gian này, thời tiết thường ấm áp và có mưa phùn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho cây phục hồi nhanh chóng, sinh trưởng và phát triển tốt.
2.2 Chuẩn bị giống
Để gây giống cây dẻ ván, bạn nên lựa chọn từ những cây khỏe mạnh, có trái già đã được canh tác và đã thích ứng được với khí hậu của vùng Trùng Khánh, Cao Bằng.
Hiện nay, cây dẻ ván có thể được nhân giống thông qua hạt hoặc phương pháp ghép mắt. Phương pháp ghép mắt thường mang lại cây trồng khỏe mạnh, ra quả sớm, năng suất cao và chất lượng tốt và là phương pháp được ưa chuộng nhất.
Quá trình nhân giống cây dẻ ván bằng phương pháp ghép mắt như sau:
– Đầu tiên, bạn cần tiến hành xử lý hạt để thu được cây giống làm gốc ghép (thường là dẻ cau có khả năng phát triển mạnh).
– Tiếp theo, lựa chọn cây mẹ có trái già, chất lượng tốt để lấy cành ghép và mắt ghép, sau đó ghép chúng vào cây gốc. Quá trình ghép thường diễn ra vào đầu mùa xuân.
– Trong giai đoạn cây ghép ở vườn ươm, bạn cần tạo ra giàn che để bảo vệ cây gốc ghép khỏi mưa và giảm ánh sáng.
2.3 Chuẩn bị đất
Mật độ trồng cây dẻ ván phụ thuộc vào phương pháp nhân giống và cách thức trồng để đạt hiệu suất cao. Trong trường hợp nhân giống từ hạt, mật độ trồng là 100 cây/ hecta (cây cách nhau 10m, hàng cách nhau 10m), còn trong trường hợp sử dụng phương pháp ghép mắt, mật độ trồng tăng lên ít nhất 150 cây/ hecta (cây cách nhau 8m, hàng cách nhau 8m).
Ngoài ra, đất trồng cây dẻ ván cần được làm sạch cỏ dại và cây gỗ. Quá trình chuẩn bị đất bao gồm đào hố theo mật độ trồng và phương pháp trồng được xác định trước. Kích thước của mỗi hố là 80 x 100cm, và khi đào hố cần phải tách riêng từng lớp đất dưới hố và tiến hành bón lót.
Phân bón lót cho mỗi hố được tính là 50 – 100kg phân chuồng hoai mục hoặc phân xanh được trộn vào đất mặt trước khi đưa xuống hố. Quá trình đào hố và bón phân được thực hiện trước khi thực hiện trồng cây và thời gian tối thiểu là từ 2 đến 30 ngày.
Cách trồng cây Hạt Dẻ Ván chi tiết
Đầu tiên, bạn cần đào hố nhỏ phụ thuộc vào kích thước của bầu cây con, được thực hiện tại vị trí trung tâm của hố đã được đào sẵn. Sau đó, bấm đào cây giống và đặt vào vị trí trung tâm của hố, sau đó thực hiện lấp đất cho đến khi đạt tới miệng bầu cây nhằm giúp đảm bảo sự thành công của quá trình trồng cây.
Trong quá trình đào và bấm cây giống, bạn cần chú ý giảm tối đa tổn thương có thể gây ra cho bộ rễ của cây con. Trong trường hợp rễ trụ quá dài, bạn có thể thực hiện cắt ngắn một phần để đảm bảo rễ khỏe mạnh. Đối với cây dẻ ván giống, sau khi đào lên, bạn cần nhúng vào nước bùn và bao gói cẩn thận trước khi vận chuyển đến địa điểm trồng.
Sau khi hoàn thành quá trình trồng cây, nếu cây con lớn, bạn có thể cắm cọc tre để cố định và tránh bị đổ do gió. Hơn nữa, tủ gốc có thể được làm bằng rơm rạ, lá cây,… Tiếp theo, bạn cần tưới nước đầy đủ vào gốc cây để tạo điều kiện cho cây phục hồi nhanh chóng, phát triển mạnh mẽ.
Cách chăm sóc cây Hạt Dẻ Ván đúng kĩ thuật
– Chế độ tưới nước: Cây Hạt Dẻ Ván thường có khả năng chịu hạn tương đối tốt. Tuy nhiên, để đảm bảo cây sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ, bạn cần duy trì độ ẩm của đất trong khoảng từ 70 đến 80%. Nếu trồng trong điều kiện khô hanh, hạn hán thì nên tưới nước một lần mỗi ngày cho đến khi cây bắt đầu phục hồi, mọc lá mới và phát triển rễ mạnh mẽ.
– Làm cỏ: nhằm mục đích giảm bớt sự bốc hơi nước từ đất cũng như giảm sự cạnh tranh dinh dưỡng và phòng trừ sâu hại với cây dẻ ván. Bạn nên thực hiện làm cỏ 1 đến 2 lần mỗi năm, đồng thời có thể kết hợp với tưới nước và bón phân để giảm công sức chăm sóc.
– Tỉa cây giống: Trong giai đoạn từ 1 đến 3 tuổi của cây là giai đoạn cơ bản để tạo dáng cho cây và tăng năng suất, cần tiến hành tỉa cành ngay từ năm đầu. Bạn nên chọn lựa từ 2 đến 3 cành cấp 1 và từ 3 đến 4 cành cấp 2, tạo thành tán cây tròn để tăng khả năng quang hợp của tán cây và giảm sự che phủ của lá ở tầng trên cùng.
– Ngoài ra, để ngăn chặn và tiêu diệt sâu hại gây bệnh trên cây Hạt Dẻ Ván, bạn cũng cần kiểm tra và quan sát thường xuyên. Cây thường bị sâu đục thân và sâu ăn lá non, vì vậy cần phải kiểm tra đều đặn để phát hiện sớm các dấu hiệu của sâu hại. Sau khi phát hiện, bạn cần thực hiện các biện pháp phòng trừ và diệt sâu một cách kịp thời và hiệu quả.
Kĩ thuật bón phân cho cây Hạt Dẻ Ván
Trong giai đoạn cây chưa thể thu hoạch, bạn cần thực hiện bón phân hai lần mỗi năm: lần thứ nhất vào khoảng tháng 5 – 6 và lần thứ hai vào tháng 10 – 11 của mỗi năm. Lượng phân cần bón cho mỗi gốc trong mỗi lần bón là khoảng 0,5 – 0,7kg Super lân kết hợp với 0,1kg đạm ure. Trong lần bón thứ hai, bạn cần kết hợp thêm 40 – 50kg phân chuồng hoai mục.
Trong thời kỳ có thể thu hoạch, bạn cần thực hiện bón phân bốn lần trong năm: lần thứ nhất vào tháng 4 (trong giai đoạn kích chồi), tháng 6 (sau khi hoa đực nở), tháng 7 – 8 (khi hạt dẻ tích lũy chất khô trong thịt) và sau khi thu hoạch. Ngoài ra, trong các lần bón này, bạn cần kết hợp cày đất và bón phân hữu cơ từ 40 – 50kg. Lượng phân vô cơ cần bón cho mỗi lần là khoảng 0,3 – 0,5kg Super lân, 0,1kg Đạm ure và 0,1kg Kali.
Thu hoạch Hạt Dẻ Ván
Quả hạt dẻ ván thường chín vào khoảng tháng 9 – 10 theo lịch dương hàng năm. Khi chín, vỏ của quả có màu xám hoặc màu vàng xám, có thể có những khía nứt nhỏ để lộ ra hạt bên trong và vỏ của hạt có màu nâu.
Thu hoạch hạt dẻ ván rất đơn giản. Bạn có thể hái bằng tay, sau đó phơi để tách vỏ và lấy hạt hoặc chờ hạt tự rụng rồi nhặt về để bảo quản ở nơi thoáng mát.
Công dụng của Hạt Dẻ
Hạt dẻ có rất nhiều ứng dụng tích cực đối với sức khỏe con người do chứa một loạt các chất dinh dưỡng quan trọng như chất béo, chất đạm, các loại vitamin B1, B2, C và một số khoáng chất khác. Dưới đây là một số tác dụng của hạt dẻ mà bạn nên biết:
7.1 Có khả năng chống viêm
Chiết xuất từ aescin có trong hạt dẻ được biết đến với khả năng chống viêm mạnh mẽ. Do đó, các trường hợp viêm đau liên quan đến suy tĩnh mạch mãn tính hoặc vết thương sau chấn thương hoặc phẫu thuật có thể được cải thiện đáng kể.
Dựa trên kết quả của 17 cuộc nghiên cứu đã chứng minh rằng aescin, một thành phần chính trong hạt dẻ ngựa, không chỉ giúp giảm sưng và viêm ở chân và bàn chân mà còn có hiệu quả đáng kể giúp giảm viêm và sưng sau chấn thương do phẫu thuật hoặc hoạt động thể chất khi sử dụng thuốc bôi chứa hợp chất này.
7.2 Cung cấp năng lượng
Hàm lượng vitamin C trong hạt dẻ vượt trội so với các loại hạt khác. Đồng thời, hạt dẻ cũng chứa lượng tinh bột dồi dào, từ đó trở thành một nguồn năng lượng phong phú cho cơ thể. Do đó, hạt dẻ thường được ưa chuộng trong thực đơn hàng ngày của những người thường xuyên vận động như người tập thể dục, vận động viên,…
7.3 Giúp chống oxi hóa
Hạt dẻ chứa một lượng lớn chất chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự tổn thương của tế bào cơ thể do gốc tự do, từ đó hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng viêm và các diễn biến xấu khác.
Thực tế, hạt dẻ chứa nhiều hợp chất flavonoid như kaempferol và quercetin, đặc biệt là trong hạt dẻ ngựa là những chất có khả năng chống oxy hóa mạnh.
Ngoài ra, aescin trong hạt dẻ cũng đã được chứng minh có khả năng chống oxy hóa trong các nghiên cứu thí nghiệm.
7.4 Giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư
Hạt dẻ được biết đến với khả năng chống viêm và chống oxy hóa, cũng như chứa chất aescin, từ đó có thể giúp phòng ngừa bệnh ung thư.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hợp chất aescin có trong hạt dẻ có thể giảm sự phát triển của tế bào ung thư một cách đáng kể, đặc biệt là tế bào ung thư trong gan, đa u tủy và bạch cầu. Ngoài ra, aescin còn có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư trong phổi và tuyến tụy. Điều này đã được thực tế chứng minh thông qua nhiều nghiên cứu khác nhau.
7.5 Giảm tình trạng giãn tĩnh mạch
Chiết xuất từ hợp chất aescin trong hạt dẻ, đặc biệt là từ hạt dẻ ngựa đã được chứng minh có tác động tích cực giúp giảm thiểu các dấu hiệu của bệnh giãn tĩnh mạch một cách đáng kể. Do đó, đây được xem là một liệu pháp chữa trị ngắn hạn và hiệu quả đối với các triệu chứng của bệnh giãn tĩnh mạch.
Dựa trên kết quả của 5 cuộc nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng aescin có khả năng tăng lưu lượng máu trong tĩnh mạch. Ngoài ra, từ 19 cuộc nghiên cứu, trong đó có 9 cuộc đã được phân tích kết quả, cho thấy nếu sử dụng 50mg aescin trong mỗi 600mg chiết xuất từ hạt dẻ ngựa đều đặn có thể hỗ trợ giảm các triệu chứng của suy tĩnh mạch như sưng, đau và ngứa chân.
7.6 Hỗ trợ điều trị bệnh trĩ
Mặc dù tác dụng này chưa được chứng minh một cách cụ thể, nhưng chiết xuất từ hạt dẻ vẫn được cho là có tác dụng giảm thiểu triệu chứng của bệnh trĩ một cách rõ ràng và hiệu quả. Có nhiều bằng chứng cho thấy sử dụng chiết xuất hạt dẻ ngựa với đặc tính chống viêm đã mang lại nhiều kết quả tích cực khi điều trị bệnh trĩ theo hướng dẫn của bác sĩ. Bệnh nhân đã ghi nhận sự giảm đau và sưng tấy của các tĩnh mạch liên quan đến bệnh trĩ sau khi sử dụng chiết xuất này.
7.7 Giảm tình trạng vô sinh ở nam giới
Nhờ vào hiệu quả giảm sưng tĩnh mạch, hợp chất aescin có thể được tìm thấy trong hạt dẻ được cho là có thể cải thiện vấn đề vô sinh ở nam giới bằng cách giảm sưng các tĩnh mạch xung quanh khu vực tinh hoàn.
Một nghiên cứu kéo dài gần 2 tháng với sự tham gia của 100 người đàn ông bị vô sinh do giãn tĩnh mạch thừng tinh đã đưa ra kết quả đáng kinh ngạc. Cụ thể, mật độ, khả năng di chuyển và chất lượng tinh trùng đã được cải thiện đáng kể sau khi uống 30mg aescin mỗi 12 tiếng. Ngoài ra, tình trạng viêm sưng của các tĩnh mạch cũng giảm đi một cách đáng kể.
7.8 Giúp giảm căng thẳng
Hạt dẻ có thể giúp giảm căng thẳng nhờ vào các chất chống căng thẳng. Ngoài ra, trong hạt dẻ cũng chứa kali, một thành phần quan trọng giúp cơ thể duy trì và kiểm soát huyết áp ở mức bình thường. Do đó, ăn hạt dẻ đều đặn mỗi ngày cũng có thể cải thiện sức khỏe tim mạch.
7.9 Tốt cho não bộ
Hạt dẻ là một nguồn giàu vitamin B, bao gồm các loại vitamin B6, riboflavin, thiamine và folate. Những dưỡng chất này có khả năng duy trì sức khỏe não và bảo vệ chống lại các rối loạn thoái hóa thần kinh, đồng thời ngăn ngừa các bệnh liên quan đến thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer.
7.10 Tăng cường sức đề kháng cho cơ thể
Hạt dẻ không chỉ chứa nhiều loại vitamin thiết yếu cần thiết cho cơ thể mà còn đầy đủ các khoáng chất quan trọng giúp nâng cao sức đề kháng của cơ thể.
Mangan có trong hạt dẻ là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp loại bỏ các gốc tự do có hại và thúc đẩy quá trình tạo ra mô liên kết và đông máu trong cơ thể.
Ngoài ra, folate là một thành phần quan trọng trong hạt dẻ, cần thiết cho sự hình thành hồng cầu và tổng hợp DNA. Hơn nữa, bổ sung đủ folate trong thai kỳ giúp ngăn ngừa nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
Bên cạnh đó, hạt dẻ còn chứa đồng, một loại nguyên tố vi lượng quan trọng giúp tăng cường sức mạnh của xương, hình thành tế bào máu và duy trì sự ổn định của hệ thống miễn dịch trong cơ thể.
Một số chú ý khi ăn Hạt Dẻ
Hạt Dẻ tuy có nhiều tác dụng tuyệt vời đối với sức khỏe, tuy nhiên bạn vẫn cần chú ý một số các yếu tố sau:
8.1 Có hại cho hệ tiêu hóa
Hạt dẻ ít chứa chất xơ mà lại giàu đường và tinh bột, từ đó có thể gây ra tình trạng táo bón, khó tiêu, chướng bụng và đôi khi làm nổi mụn trứng cá.
Ngoài ra, các nhóm đặc biệt như trẻ em và người cao tuổi có hệ tiêu hóa nhạy cảm, nếu tiêu thụ quá nhiều hạt dẻ có thể gặp phải các triệu chứng như đau bụng, hóc nghẹn, khó tiêu và tổn thương tỳ vị.
Những người có vấn đề về dạ dày cũng cần chú ý, khi ăn quá nhiều hạt dẻ có thể kích thích dạ dày tiết ra axit nhiều hơn, từ đó có thể dẫn đến xuất huyết dạ dày.
Các trường hợp như phụ nữ sau sinh, người mắc sốt rét, cảm lạnh hoặc kiết lỵ cũng cần hết sức cẩn trọng khi tiêu thụ hạt dẻ bởi có thể gây ra tình trạng táo bón nếu không được ăn đúng cách.
8.2 Dễ gây tăng cân
Như đã đề cập trước đó, hạt dẻ cung cấp một nguồn năng lượng khá cao cho cơ thể. Một thông tin phổ biến là 5 hạt dẻ cung cấp năng lượng tương đương với 1 chén cơm. Vì vậy, nếu sử dụng quá nhiều hạt dẻ mà không kiểm soát cẩn thận có thể dẫn đến tăng cân không mong muốn.
8.3 Có hại cho gan
Độc tố Aflatoxin có thể được sinh ra từ hạt dẻ bị nấm mốc, và nếu tiêu thụ những hạt dẻ nhiễm độc tố này có thể gây ra ngộ độc, thậm chí có thể tích tụ các chất gây hại và gây ra ung thư gan. Do đó, bạn cần phải bảo quản hạt dẻ một cách cẩn thận để tránh các tác động tiêu cực khi sử dụng. Ngoài ra, những người có bệnh lý liên quan đến gan hoặc thận nên hạn chế tiêu thụ hạt dẻ để tránh tăng nguy cơ làm trầm trọng hơn tình trạng bệnh.
8.4 Có chất chống đông máu
Trong hạt dẻ chứa một số chất có khả năng làm chậm quá trình đông máu và thậm chí có thể tăng tác dụng của các loại thuốc làm loãng máu. Vì vậy, nếu bạn đang gặp các vấn đề sức khỏe liên quan đến máu như loãng máu, máu khó đông thì nên cân nhắc việc sử dụng hạt dẻ, đặc biệt là hạt dẻ ngựa, đồng thời cần tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
8.5 Phản ứng với một số loại thuốc
Trước khi quyết định sử dụng hạt dẻ trong quá trình điều trị bằng thuốc, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến của bác sĩ một cách cẩn thận. Bởi một số chất có trong hạt dẻ có thể tương tác với thuốc và gây ra những tác động không mong muốn.
Ví dụ, nếu ăn hạt dẻ ngựa trong thời gian sử dụng thuốc điều trị tiểu đường có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của đường trong cơ thể, do hạt dẻ ngựa có khả năng làm giảm lượng đường trong máu.
Ngoài ra, hạt dẻ cũng có thể giảm hiệu quả của các loại thuốc điều trị viêm không chứa steroid như NSAID. Hơn nữa, sử dụng hạt dẻ cũng có thể làm chậm tốc độ xử lý lithium trong cơ thể, ảnh hưởng đến sự điều trị của thuốc chống rối loạn tâm thần.
Lời kết
Qua những chia sẻ chi tiết ở trên, hi vọng bạn đã nắm rõ các kĩ thuật trồng và chăm sóc cây Hạt Dẻ Ván, đồng thời cũng biết thêm các thông tin về các tác dụng tuyệt vời của hạt dẻ đối với sức khỏe con người. Chúc bạn thành công và đừng quên ghé thăm Nuoitrong.com để cập nhật thêm nhiều bài viết mới nhất nhé!