Rau Diếp Cá là một loại rau sống thơm ngon, không chỉ là lựa chọn ưa thích trong bữa ăn gia đình mà còn là một loại thuốc đông y với nhiều công dụng lợi ích cho sức khỏe con người. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu từ Nuoitrong.com về cách trồng và chăm sóc diếp cá, từ đó mang lại sự thuận tiện và đạt hiệu quả cao!
Đặc điểm, nguồn gốc Rau Diếp Cá
Rau Diếp Cá được biết đến với tên khoa học là Houttuynia cordata, có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Chúng còn được gọi bằng nhiều tên khác như lá giấp, rau giấp cá, ngư tinh thảo và thuộc họ Lá giấp. Đây là một loại cây thảo, có tuổi thọ lâu dài và cao khoảng 20 – 40 cm.
Cây diếp cá có thân ngầm màu trắng, ít lông, mọc bò ngang trong đất với rễ phát triển từ các mấu. Thân cây nhẵn mọc đứng, có thể có màu tím đỏ hoặc xanh lục. Cuống lá dài, hình trụ tròn và có bẹ. Lá có hình tim hoặc đầu nhọn và được xếp so le, mặt trên của lá màu lục sẫm, trong khi mặt dưới màu tím và có ít lông dọc theo gân lá. Lá kèm cũng có lông ở mép và có 7 gân chính mọc toả ra từ cuống.
Cụm hoa của diếp cá mọc ở đỉnh thân và hình thành thành bông dài khoảng 2 – 2,5cm, chứa nhiều hoa nhỏ màu vàng nhạt. Bông hoa bao gồm 4 lá bắc màu trắng giống cánh hoa, hoa nhị 3 và không có bao bảo vệ. Quả của diếp cá thuộc loại quả nang, mở ở đỉnh và hạt có hình trái xoan. Hơn nữa, toàn bộ cây diếp cá mang mùi tanh giống cá.
Mùa hoa quả của cây diếp cá thường diễn ra từ tháng 5 đến tháng 7.
Cách trồng Rau Diếp Cá chi tiết
Bạn cần lưu ý đảm bảo các yếu tố cần thiết trước khi trồng và thực hiện các bước đúng kĩ thuật khi tiến hành trồng cây, cụ thể như sau nhé:
2.1 Chọn giống
Hiện nay, trồng diếp cá có thể được thực hiện theo hai phương pháp chính: trồng bằng cành hoặc trồng từ hạt giống. Nếu lựa chọn trồng bằng cành, bạn nên chọn những cành mạnh mẽ, không bị sâu bệnh để đảm bảo sự phát triển tốt.
Ngược lại, khi trồng từ hạt giống, bạn nên mua từ những nguồn cung uy tín để đạt được tỷ lệ nảy mầm cao nhất. Tuy nhiên, bởi diếp cá là loại cây rau dễ chăm sóc nên thường được trồng phổ biến thông qua phương pháp giâm cành.
2.2 Đất trồng
Rau Diếp Cá là một loại cây rau dễ trồng và thích ứng với nhiều loại đất khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo cây phát triển mạnh mẽ nhất, bạn nên lựa chọn đất mùn có độ tơi xốp cao và có khả năng thoát nước tốt. Hơn nữa, đối với quá trình chăm sóc, bạn có thể tối ưu hóa đất bằng cách trộn thêm tro trấu, xơ dừa và phân trùn quế theo tỷ lệ 2:0,5:1 để cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho cây.
Đặc biệt đối với các khu vực trồng diếp cá quy mô lớn với mục đích kinh doanh, việc chuẩn bị đất cần được thực hiện một cách cẩn thận. Đất cần được làm tơi xốp và thoáng khí thông thoáng. Hơn nữa, việc bổ sung một lượng lớn phân hữu cơ vào đất sẽ cung cấp nguồn dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển bền vững của cây về lâu dài.
2.3 Cách trồng Rau Diếp Cá
Có hai phương pháp phổ biến nhất hiện nay để trồng Rau Diếp Cá, đó là trồng bằng hạt và trồng bằng cành.
Trồng Rau Diếp Cá bằng hạt
Để gieo trực tiếp hạt giống Rau Diếp Cá, đầu tiên, bạn cần phân bố hạt giống lên bề mặt đất một cách đều và đảm bảo chúng cách nhau một cách đều. Sau đó, rắc một lớp đất mỏng hoặc sử dụng tro trấu, xơ dừa hoặc mùn để phủ lên bề mặt. Từ đó sẽ giúp bảo vệ hạt giống và tạo ra môi trường ẩm cho quá trình nảy mầm của chúng.
Ngoài ra, bạn nên gieo hạt giống rau diếp cá vào mùa xuân, khoảng từ tháng 2 đến tháng 4. Thời điểm này được xem là lựa chọn lý tưởng vì khí hậu mát mẻ, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sinh trưởng và phát triển của cây.
Trồng Rau Diếp Cá bằng cành
Bạn cần chọn một đoạn thân hoặc cành của rau diếp cá, có chiều dài khoảng 3 – 4cm, sau đó đặt vào đất đã được chuẩn bị trước. Đưa đoạn cành vào đất với độ sâu khoảng 2 – 3cm. Đồng thời lựa chọn nơi có không khí thoáng mát và tưới nước đủ lượng khoảng 2 lần mỗi ngày (buổi sáng và buổi chiều) để cung cấp độ ẩm đủ cho cây phát triển rễ.
Ngoài ra, khi trồng diếp cá, bạn hãy giữ khoảng cách giữa các cây là 30 – 40cm. Sau khoảng 7 – 10 ngày, cây sẽ bắt đầu phát triển rễ và nảy chồi mạnh mẽ.
Cách chăm sóc Rau Diếp Cá đúng kĩ thuật
Sau khi trồng xong, bạn hãy lưu ý tới các yếu tố sau nhằm đảm bảo cây có thể sinh trưởng và phát triển tốt nhất nhé:
3.1 Ánh sáng
Rau Diếp Cá không giống như nhiều loại cây khác, chúng không ưa sáng và thường thích hợp với môi trường ẩm ướt và bóng mát. Vì vậy, bạn nên lựa chọn nơi trồng mát mẻ, có bóng râm nhẹ và ánh sáng xen kẽ. Bởi thiếu ánh sáng có thể dẫn đến tình trạng cây còi cọc và dễ bị tấn công bởi sâu bệnh hại. Ngược lại, ánh sáng quá mạnh có thể làm cây mất nước, gây cháy thân lá.
3.2 Tưới nước
Rau Diếp Cá ưa ẩm, do đó, khi giâm cành để tăng khả năng sống sót và tránh mất nước khi yếu, bạn nên tưới nhẹ hai lần mỗi ngày vào buổi sáng và chiều bằng bình tưới vòi sen hoặc phun mưa.
Khi cây đã phát triển mạnh mẽ, lúc này bạn có thể chuyển sang tưới một lần mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn cần tránh việc tưới quá mức vào buổi tối để ngăn chặn nguy cơ bị nấm bệnh tấn công cây.
3.3 Dinh dưỡng
Do cây diếp cá có nguồn gốc từ loài cây hoang dại nên sức sống của chúng rất mạnh mẽ. Vì vậy, khi trồng để đảm bảo rau thu hoạch thực sự là rau sạch, bạn có thể không cần bón phân vô cơ cho cây, mà thay vào đó, bạn có thể bổ sung dinh dưỡng như sau.
Sau khoảng 10-15 ngày giâm cành, cây diếp cá đã bắt đầu ra lá và rễ cũng tương đối ổn định. Tại thời điểm này, bạn có thể sử dụng các loại phân bón hữu cơ đã qua xử lý như phân bò, phân gà, phân trùn quế, phân hữu cơ Bounce Back,…
Đồng thời, bạn cũng nên kết hợp với các loại phân bón lá hữu cơ để cây hấp thụ dinh dưỡng nhanh chóng hơn chẳng hạn như phân đạm cá, rong biển, phân bánh dầu dạng nước,… Hơn nữa, bón định kỳ mỗi 2 tuần/lần và lưu ý rằng sau khi bón phân, bạn cần tưới lại bằng nước sạch để đảm bảo cây không bị cháy lá.
3.4 Phòng ngừa sâu bệnh hại
Rau Diếp Cá thường mắc phải các bệnh và sâu như:
Bệnh thối thân, thối gốc
Rau Diếp Cá thường ít bị bệnh, chỉ khi tưới quá lượng nước, cây mới mắc bệnh thối thân và thối rễ do nấm Rhizoctonia solani xâm nhập. Khi nấm bệnh xâm nhập, gốc cây gần mặt đất có thể bị phá hủy, đồng thời xuất hiện vết màu nâu bao quanh cổ rễ. Trên vết bệnh có một lớp tơ nấm màu trắng và những hạch nấm nhỏ màu đen giống như hạt cát.
Ngoài ra, tác động mạnh của bệnh làm cây phát triển kém, gốc bị đứt, thối nhũn và lá màu vàng rụng, dần dần cây sẽ chết. Để phòng tránh bệnh này, bạn cần duy trì chế độ tưới nước hợp lý. Khi cây có dấu hiệu bệnh, bạn nên nhổ bỏ những cây bị ảnh hưởng, duy trì vệ sinh vườn sạch sẽ và có thể sử dụng các loại thuốc trừ nấm như Antracol, Ridomil Gold, Daconil, Coc85 để phun xịt lên cây.
Các loại sâu ăn lá
Khi trồng diếp cá, bạn có thể yên tâm bởi cây ít bị tấn công bởi sâu hại, do mùi hương của loại rau này không thân thiện với chúng. Tuy nhiên, nếu phát hiện sự xuất hiện của sâu hại trên vườn rau, bạn có thể sử dụng phương pháp bắt trực tiếp bằng tay. Trong trường hợp sâu xuất hiện với mật độ lớn, bạn có thể áp dụng các biện pháp như sử dụng dịch tỏi, dầu khoáng SK Enspray 99 EC, Bio – B, Radiant,… để kiểm soát tình trạng này.
Thu hoạch Rau Diếp Cá
Rau Diếp Cá có tốc độ sinh trưởng vô cùng nhanh chóng, chỉ sau 30-45 ngày sau khi trồng, bạn đã có thể thu hoạch những cành diếp cá xanh tươi. Thời điểm thu hoạch nên lựa chọn là vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát, và thực hiện cắt tỉa những cành dài trước, sau đó là những cành ngắn.
Khi thực hiện cắt, bạn hãy để lại một đoạn gốc có độ dài khoảng 2-3cm để tạo điều kiện cho sự tái sinh và phát triển tiếp theo của cây. Lưu ý rằng, sau khi bón phân hoặc phun thuốc, bạn cần tạo ra khoảng cách thời gian ít nhất 10 ngày trước khi tiến hành thu hoạch.
Hơn nữa, không chỉ dừng lại ở một mùa duy nhất, việc trồng một lứa diếp cá có thể mang lại thu hoạch quanh năm. Do đó, sau khi thu hoạch, bạn nên tiếp tục thực hiện chế độ chăm sóc để cây duy trì khả năng sinh trưởng và cung cấp rau cho những giai đoạn sau.
Công dụng của Rau Diếp Cá
Rau Diếp Cá từ xưa đến nay vẫn được biết đến như một loại cây đa công dụng từ lá đến rễ. Dưới đây là những lợi ích tuyệt vời của loại rau này đối với sức khỏe con người:
5.1 Giúp thanh nhiệt, giải độc cho cơ thể
Rau Diếp Cá chứa nhiều chất kháng khuẩn và kháng viêm có tác dụng thanh nhiệt và giải độc. Những chất này giúp làm sạch cơ thể, đặc biệt là hỗ trợ gan trong quá trình giải độc tố và thúc đẩy tổng hợp các chất cần thiết trong cơ thể.
Do đó, loại rau này có thể đóng góp vào việc cải thiện tình trạng nhiệt miệng, giảm viêm họng và hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch.
5.2 Tốt cho người bị tiểu đường
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Rau Diếp Cá có khả năng giảm lượng đường trong máu và cải thiện quá trình kiểm soát đường huyết ở những người mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa có trong diếp cá có thể bảo vệ tế bào beta tuyến tuỵ khỏi những tổn thương do biến chứng của bệnh tiểu đường.
Tuy nhiên, bệnh nhân cần chú ýkhông nên dựa hoàn toàn vào rau diếp cá để điều trị bệnh tiểu đường mà nên kết hợp với việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống tích cực.
5.3 Giúp duy trì cân nặng
Rau Diếp Cá với lượng calo thấp nên sẽ là một lựa chọn hữu ích trong việc kiểm soát cân nặng. Chất xơ có trong diếp cá giúp tạo cảm giác no lâu hơn, làm giảm đói và kiểm soát việc ăn quá mức. Đặc biệt, rau diếp cá còn chứa nhiều nước, giúp duy trì sự cân bằng độ ẩm và giảm cảm giác thèm ăn.
5.4 Giúp lợi tiểu
Rau Diếp Cá chứa nhiều kali, một hoạt chất quan trọng giúp tăng sản xuất nước tiểu. Hơn nữa, tiêu thụ rau diếp cá, cả qua việc ăn hoặc uống nước ép đều có tác dụng lợi tiểu, đặc biệt là có lợi đối với những người bị tiểu buốt và tiểu rắt.
Ngoài ra, diếp cá còn chứa các chất flavonoid và các hợp chất khác, từ đó giúp kích thích thận tiết nước tiểu và loại bỏ chất thải trong cơ thể.
5.5 Tốt cho hệ hô hấp
Rau Diếp Cá rất giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt có khả năng tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ chống vi khuẩn, từ đó góp phần cải thiện vấn đề về hệ hô hấp.
Ngoài ra, diếp cá còn chứa nhiều chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm viêm và làm cho hệ hô hấp trở nên thông thoáng hơn.
5.6 Tốt cho hệ miễn dịch
Rau Diếp Cá có khả năng tăng cường sức đề kháng bằng cách kích thích quá trình sản xuất tế bào lympho và tế bào bạch cầu, đây là những tế bào quan trọng đối với hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể.
Tuy nhiên, để hỗ trợ chức năng của hệ thống miễn dịch một cách tốt nhất, bạn nên kết hợp việc ăn rau diếp cá với tập thể dục, đồng thời tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và đảm bảo ngủ đủ giấc. Những thói quen này sẽ giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và bảo vệ sức khỏe tổng thể của cơ thể.
5.7 Giúp giảm dị ứng và phát ban
Rau Diếp Cá có khả năng ức chế sự giải phóng histamine, một hợp chất kích thích phản ứng miễn dịch trong trường hợp dị ứng và phát ban. Do đó, ăn diếp cá có thể ngăn chặn và giảm triệu chứng của dị ứng cũng như một số vấn đề liên quan đến việc sản xuất quá mức histamine trong cơ thể.
5.8 Có lợi cho làn da
Rau Diếp Cá là một chất giải độc tốt, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn và có khả năng hỗ trợ trong việc chữa lành các vấn đề như mụn trứng cá, chàm và vảy nến.
Ngoài ra, thành phần trong diếp cá chứa các chất chống oxy hóa có khả năng làm sạch da, giảm viêm nhiễm và kích thích quá trình tái tạo da. Từ đó sẽ giúp cải thiện nhiều vấn đề liên quan đến làn da, tạo ra một tác động tích cực cho sức khỏe và trạng thái của da.
5.9 Có lợi cho hệ tiêu hóa
Rau Diếp Cá chứa lượng lớn chất xơ hoà tan, hỗ trợ quá trình tiêu hóa, làm mềm phân và giảm tình trạng táo bón. Đồng thời, chúng cũng cung cấp các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa khỏi tác hại của các gốc tự do.
5.10 Tốt cho tim mạch
Rau Diếp Cá với hàm lượng chất chống oxy hóa cao, đóng vai trò trong việc bảo vệ tế bào tim mạch khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra. Đồng thời, diếp cá cũng có khả năng mở rộng các động mạch vành, giúp cải thiện lưu thông máu và tăng cường chức năng tim mạch.
5.11 Giúp hạ sốt ở trẻ nhỏ
Rau Diếp Cá là nguồn cung cấp đa dạng dinh dưỡng, bao gồm vitamin B, protein, canxi, magiê, kali và các axit amin thiết yếu, giúp trẻ phục hồi sức khỏe, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hạ sốt một cách hiệu quả.
Đặc biệt, khả năng hạ sốt nhanh chóng của rau diếp cá kèm theo sự an toàn với sức khỏe của trẻ nhỏ nên chúng trở thành một lựa chọn hữu ích trong việc chăm sóc sức khỏe của trẻ.
5.12 Giúp chữa ho
Rau Diếp Cá rất hiệu quả trong việc chữa trị ho do chứa hoạt chất decanoyl-acetaldehyd, có tính kháng sinh và kháng vi khuẩn, từ đó giúp đối phó với các vi khuẩn trong cơ thể.
Ngoài ra, diếp cá còn chứa đầy đủ protein, chất béo, carbohydrate và một số tiền chất như axit lauryl và N-methyl xeton, được sử dụng trong thuốc giảm đau, kháng viêm, giải độc và trị cảm cúm.
5.13 Giảm nguy cơ mắc bệnh trĩ
Rau Diếp Cá chứa các thành phần hỗ trợ thanh nhiệt, giải độc, sát trùng và diệt khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh trĩ. Hơn nữa, tinh dầu từ diếp cá cũng được biết đến với tác dụng kháng viêm, giảm sưng và ngăn ngừa bệnh trĩ.
5.14 Giúp tăng cường sinh lý nữ
Rau Diếp Cá chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như axit folic, vitamin C, khoáng chất và chất xơ, đồng thời cung cấp hỗ trợ cho sức khỏe và chức năng của hệ sinh dục nữ.
Ngoài ra, diếp cá cũng được biết đến với khả năng giảm các triệu chứng không thoải mái và đau trong các vấn đề phụ khoa như viêm nhiễm âm đạo, tiết niệu, viêm cổ tử cung và rối loạn kinh nguyệt.
Hơn nữa, loại rau này còn có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giảm căng thẳng, từ đó hỗ trợ việc tăng cường sức khỏe tâm sinh lý của phụ nữ.
5.15 Giúp ngăn ngừa ung thư
Rau Diếp Cá chứa nhiều chất chống oxy hóa, có tác dụng hỗ trợ trong việc ngăn chặn sự phát triển của bệnh ung thư. Đặc biệt, diếp cá còn có khả năng làm chậm và ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư, góp phần hỗ trợ phòng và điều trị ung thư trực tràng, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt.
Một số tác dụng phụ khi ăn Rau Diếp Cá
Mặc dù Rau Diếp Cá mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng cũng có một số tác dụng phụ bạn cần lưu ý:
– Ảnh hưởng đến chức năng thận: Ăn lượng lớn rau diếp cá có thể ảnh hưởng đến chức năng của thận, khiến chúng phải hoạt động quá mức.
– Tiêu chảy, lạnh bụng: Đối với những người có cơ địa hàn hoặc chân tay thường xuyên bị lạnh, việc ăn rau diếp cá có thể gây tiêu chảy và không thoải mái ở bụng.
– Nguy cơ ngộ độc: Môi trường trồng cây diếp cá có thể chứa nhiều vi khuẩn và giun sán. Do đó, nếu ăn rau diếp cá sống hoặc chưa được rửa kỹ thì sẽ có nguy cơ bị nhiễm khuẩn, gây đau bụng và tiêu chảy.
Có nên ăn Rau Diếp Cá hằng ngày không?
Diếp cá là một nguồn dồi dào các chất dinh dưỡng như vitamin A, vitamin C, chất xơ và các khoáng chất. Do đó, ăn diếp cá hằng ngày mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, tuy nhiên bạn cũng cần chú ý không nên lạm dụng quá mức.
Đối với người lớn, lượng diếp cá khuyến nghị mỗi ngày là từ 10 – 12g rau diếp cá khô để đun trà hoặc 20 – 40g rau diếp cá tươi để ăn sống hoặc ép nước.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng thuốc thì nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhân viên y tế để biết lượng diếp cá phù hợp với cơ thể và tình trạng sức khỏe của bạn.
Một số lưu ý khi ăn Rau Diếp Cá
Dưới đây là các lưu ý quan trọng khi ăn diếp cá để tránh các tác hại không mong muốn:
– Trước khi sử dụng rau diếp cá, bạn hãy rửa sạch và ngâm trong nước muối loãng để khử trùng và loại bỏ vi khuẩn, giun sán.
– Hạn chế ăn hoặc uống quá nhiều rau diếp cá trong một ngày để tránh tác dụng phụ.
– Hạn chế uống nước từ rau diếp cá khi đói bởi hàm lượng vitamin C cao có thể gây hại cho dạ dày.
– Người có vấn đề về dạ dày yếu, cơ địa hàn hoặc dễ bị lạnh chân tay nên tránh uống nước từ rau diếp cá sau 10 giờ tối để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.
Lời kết
Chỉ với vài bước đơn giản, bạn đã sở hữu ngay những chậu Rau Diếp Cá xanh mướt quanh năm. Đừng chần chừ nữa, hãy bắt đầu ngay việc trồng và tận hưởng nguồn thực phẩm tươi ngon từ vườn nhà. Chúng tôi chúc bạn thành công và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết sắp tới!